maladaptive thoughts
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maladaptive thoughts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Maladaptive (tính từ) đề cập đến những đặc điểm gây hại nhiều hơn là giúp ích, cho dù là cho cá nhân hay cho người khác.
Definition (English Meaning)
Maladaptive refers to traits that are more harmful than helpful, either to the individual or to others.
Ví dụ Thực tế với 'Maladaptive thoughts'
-
"His maladaptive behaviors stemmed from childhood trauma."
"Những hành vi không thích nghi của anh ấy bắt nguồn từ chấn thương thời thơ ấu."
-
"Maladaptive thoughts can contribute to anxiety and depression."
"Những suy nghĩ không thích nghi có thể góp phần gây ra lo lắng và trầm cảm."
-
"Cognitive behavioral therapy aims to identify and modify maladaptive thoughts."
"Liệu pháp hành vi nhận thức nhằm xác định và thay đổi những suy nghĩ không thích nghi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Maladaptive thoughts'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: thoughts
- Adjective: maladaptive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Maladaptive thoughts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'maladaptive' thường được sử dụng để mô tả các hành vi, suy nghĩ hoặc chiến lược đối phó không hiệu quả hoặc có hại trong dài hạn. Nó nhấn mạnh sự không phù hợp hoặc phản tác dụng của hành vi/suy nghĩ đó trong việc giải quyết các vấn đề hoặc thích nghi với môi trường. Ví dụ, một người sử dụng việc tránh né như một cơ chế đối phó (coping mechanism) có thể thấy rằng nó làm giảm căng thẳng trong ngắn hạn, nhưng lại gây ra nhiều vấn đề hơn về lâu dài. Sự khác biệt quan trọng giữa 'maladaptive' và các từ đồng nghĩa khác như 'dysfunctional' hoặc 'ineffective' nằm ở mức độ gây hại và hậu quả tiêu cực mà nó mang lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Maladaptive *in* the context of (ví dụ: Maladaptive in social situations - Không thích nghi được trong các tình huống xã hội). Maladaptive *for* (ví dụ: Maladaptive for long-term well-being - Không thích nghi cho sức khỏe lâu dài).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Maladaptive thoughts'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I used to have maladaptive thoughts about my abilities.
|
Tôi từng có những suy nghĩ tiêu cực về khả năng của mình. |
| Phủ định |
She didn't use to recognize her maladaptive thoughts.
|
Cô ấy đã từng không nhận ra những suy nghĩ tiêu cực của mình. |
| Nghi vấn |
Did you use to dwell on maladaptive thoughts before therapy?
|
Bạn có thường xuyên chìm đắm trong những suy nghĩ tiêu cực trước khi điều trị không? |