(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dysfunctional thoughts
C1

dysfunctional thoughts

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

những suy nghĩ lệch lạc những suy nghĩ rối loạn chức năng những suy nghĩ tiêu cực và sai lệch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dysfunctional thoughts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những kiểu suy nghĩ không hữu ích, phi logic và có thể dẫn đến những cảm xúc hoặc hành vi tiêu cực.

Definition (English Meaning)

Patterns of thinking that are unhelpful, illogical, and can lead to negative emotions or behaviors.

Ví dụ Thực tế với 'Dysfunctional thoughts'

  • "Cognitive behavioral therapy aims to identify and challenge dysfunctional thoughts."

    "Liệu pháp nhận thức hành vi nhằm mục đích xác định và thách thức những suy nghĩ sai lệch."

  • "He was plagued by dysfunctional thoughts about his capabilities."

    "Anh ấy bị ám ảnh bởi những suy nghĩ sai lệch về khả năng của mình."

  • "Dysfunctional thoughts can lead to anxiety and depression."

    "Những suy nghĩ sai lệch có thể dẫn đến lo âu và trầm cảm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dysfunctional thoughts'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

rational thoughts(những suy nghĩ hợp lý)
adaptive thoughts(những suy nghĩ thích nghi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Dysfunctional thoughts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh trị liệu tâm lý, đặc biệt là liệu pháp nhận thức hành vi (CBT). Nó mô tả những suy nghĩ méo mó hoặc không thực tế góp phần gây ra sự khó chịu về mặt tâm lý. Nó không chỉ đơn thuần là suy nghĩ tiêu cực mà còn là cách suy nghĩ đó cản trở chức năng hoạt động bình thường của một người. Ví dụ, một người có thể có 'dysfunctional thoughts' về giá trị bản thân, về tương lai, hoặc về cách người khác nhìn nhận họ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about related to

* **about**: Dùng để chỉ những suy nghĩ sai lệch *về* một chủ đề cụ thể.
Ví dụ: 'dysfunctional thoughts about one's appearance' (những suy nghĩ sai lệch về ngoại hình).
* **related to**: Dùng để chỉ những suy nghĩ sai lệch *liên quan đến* một vấn đề, sự kiện hoặc người nào đó.
Ví dụ: 'dysfunctional thoughts related to past trauma' (những suy nghĩ sai lệch liên quan đến chấn thương tâm lý trong quá khứ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dysfunctional thoughts'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The therapist identified my dysfunctional thoughts during the session.
Nhà trị liệu đã xác định những suy nghĩ rối loạn chức năng của tôi trong buổi trị liệu.
Phủ định
I do not entertain dysfunctional thoughts anymore after therapy.
Tôi không còn nuôi dưỡng những suy nghĩ rối loạn chức năng nữa sau khi trị liệu.
Nghi vấn
Do you recognize any dysfunctional thoughts in your daily life?
Bạn có nhận ra bất kỳ suy nghĩ rối loạn chức năng nào trong cuộc sống hàng ngày của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)