negative automatic thoughts
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Negative automatic thoughts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong liệu pháp nhận thức hành vi (CBT), những suy nghĩ tự động tiêu cực (NATs) là những suy nghĩ xảy ra một cách tự phát và thường tiêu cực, thiên vị và phi thực tế. Chúng thường liên quan đến sự đau khổ về tâm lý, chẳng hạn như lo lắng và trầm cảm.
Definition (English Meaning)
In cognitive behavioral therapy (CBT), negative automatic thoughts (NATs) are thoughts that occur spontaneously and are often negative, biased, and unrealistic. They are frequently associated with psychological distress, such as anxiety and depression.
Ví dụ Thực tế với 'Negative automatic thoughts'
-
"Identifying negative automatic thoughts is the first step in challenging and changing them."
"Xác định những suy nghĩ tự động tiêu cực là bước đầu tiên để thách thức và thay đổi chúng."
-
"She was experiencing negative automatic thoughts about her performance at work."
"Cô ấy đang trải qua những suy nghĩ tự động tiêu cực về hiệu suất làm việc của mình."
-
"The therapist helped him identify and challenge his negative automatic thoughts."
"Nhà trị liệu đã giúp anh ấy xác định và thách thức những suy nghĩ tự động tiêu cực của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Negative automatic thoughts'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: thought
- Adjective: negative, automatic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Negative automatic thoughts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh của liệu pháp nhận thức hành vi (CBT). 'Negative' chỉ tính chất tiêu cực của suy nghĩ, 'automatic' nhấn mạnh rằng chúng xuất hiện một cách vô thức và không cần nỗ lực có ý thức, và 'thoughts' chỉ những suy nghĩ hoặc niềm tin cụ thể. Điều quan trọng là phân biệt NATs với những suy nghĩ hợp lý hoặc có chủ ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Negative automatic thoughts'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.