spitefully
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spitefully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện mong muốn làm hại, gây khó chịu hoặc làm buồn người khác; một cách đầy ác ý.
Definition (English Meaning)
In a way that shows a desire to harm, annoy, or upset someone.
Ví dụ Thực tế với 'Spitefully'
-
"She slammed the door spitefully."
"Cô ấy đóng sầm cửa một cách đầy ác ý."
-
"He spoke spitefully about his former boss."
"Anh ta nói một cách đầy ác ý về ông chủ cũ của mình."
-
"The rumour was started spitefully by a jealous colleague."
"Tin đồn bắt nguồn từ một đồng nghiệp ghen tị một cách đầy ác ý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spitefully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: spitefully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spitefully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'spitefully' diễn tả hành động được thực hiện với mục đích gây tổn thương hoặc khó chịu cho người khác, thường là do tức giận, ghen tị hoặc oán giận. Nó nhấn mạnh động cơ xấu xa đằng sau hành động đó. Khác với 'maliciously' (một cách độc hại) có thể chỉ một hành động ác ý được lên kế hoạch kỹ càng, 'spitefully' thường mang tính bộc phát và cảm tính hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spitefully'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.