(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spitefully
C1

spitefully

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách ác ý một cách thâm độc đầy ác ý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spitefully'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện mong muốn làm hại, gây khó chịu hoặc làm buồn người khác; một cách đầy ác ý.

Definition (English Meaning)

In a way that shows a desire to harm, annoy, or upset someone.

Ví dụ Thực tế với 'Spitefully'

  • "She slammed the door spitefully."

    "Cô ấy đóng sầm cửa một cách đầy ác ý."

  • "He spoke spitefully about his former boss."

    "Anh ta nói một cách đầy ác ý về ông chủ cũ của mình."

  • "The rumour was started spitefully by a jealous colleague."

    "Tin đồn bắt nguồn từ một đồng nghiệp ghen tị một cách đầy ác ý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spitefully'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: spitefully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

kindly(một cách tử tế)
generously(một cách rộng lượng)
benevolently(một cách nhân từ)

Từ liên quan (Related Words)

revenge(sự trả thù)
resentment(sự oán giận)
hatred(sự căm ghét)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi và Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Spitefully'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'spitefully' diễn tả hành động được thực hiện với mục đích gây tổn thương hoặc khó chịu cho người khác, thường là do tức giận, ghen tị hoặc oán giận. Nó nhấn mạnh động cơ xấu xa đằng sau hành động đó. Khác với 'maliciously' (một cách độc hại) có thể chỉ một hành động ác ý được lên kế hoạch kỹ càng, 'spitefully' thường mang tính bộc phát và cảm tính hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spitefully'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)