pernicious
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pernicious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
có tác động gây hại, đặc biệt là một cách từ từ hoặc tinh vi.
Definition (English Meaning)
having a harmful effect, especially in a gradual or subtle way.
Ví dụ Thực tế với 'Pernicious'
-
"The pernicious effects of smoking are well documented."
"Những tác hại nguy hiểm của việc hút thuốc đã được ghi nhận đầy đủ."
-
"Gossip can be particularly pernicious in a small town."
"Tin đồn có thể đặc biệt tai hại ở một thị trấn nhỏ."
-
"The pernicious influence of social media on teenagers is a growing concern."
"Ảnh hưởng độc hại của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên là một mối quan tâm ngày càng tăng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pernicious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: pernicious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pernicious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pernicious' thường được dùng để mô tả những ảnh hưởng xấu xí, nguy hiểm mà không dễ nhận thấy ngay lập tức. Nó nhấn mạnh tính chất gây hại âm thầm và khó lường. Khác với 'harmful' chỉ đơn thuần là gây hại, 'pernicious' mang ý nghĩa sâu sắc hơn về sự nguy hiểm tiềm tàng và lan rộng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'pernicious to something' có nghĩa là có hại cho cái gì đó. 'pernicious for something' cũng có ý nghĩa tương tự, nhưng đôi khi nhấn mạnh hơn về mục đích hoặc đối tượng mà sự gây hại hướng tới. Ví dụ: 'Pernicious to health' (có hại cho sức khỏe). 'Pernicious for the environment' (có hại cho môi trường).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pernicious'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he hadn't ignored the doctor's advice, he wouldn't be suffering the pernicious effects of the disease now.
|
Nếu anh ấy đã không bỏ qua lời khuyên của bác sĩ, anh ấy đã không phải chịu đựng những tác động độc hại của căn bệnh bây giờ. |
| Phủ định |
If she had studied harder, she wouldn't have a pernicious influence on her study group now.
|
Nếu cô ấy học hành chăm chỉ hơn, cô ấy sẽ không có một ảnh hưởng độc hại đến nhóm học tập của cô ấy bây giờ. |
| Nghi vấn |
If they had taken the necessary precautions, would the pernicious rumors be circulating today?
|
Nếu họ đã thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết, liệu những tin đồn độc hại có lan truyền ngày hôm nay không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pernicious effects of pollution are evident in the city's air quality.
|
Ảnh hưởng độc hại của ô nhiễm thể hiện rõ trong chất lượng không khí của thành phố. |
| Phủ định |
Not only did the company ignore the pernicious consequences of their actions, but they also actively concealed the evidence.
|
Không chỉ công ty phớt lờ những hậu quả độc hại từ hành động của họ, mà họ còn chủ động che giấu bằng chứng. |
| Nghi vấn |
Should such pernicious rumors spread, what actions will be taken to protect the individual's reputation?
|
Nếu những tin đồn độc hại như vậy lan truyền, những hành động nào sẽ được thực hiện để bảo vệ danh tiếng của cá nhân? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the pernicious effects of pollution were becoming increasingly evident.
|
Cô ấy nói rằng những tác động độc hại của ô nhiễm ngày càng trở nên rõ ràng. |
| Phủ định |
He told me that he did not believe the rumors about the company's pernicious practices.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không tin những tin đồn về các hành vi độc hại của công ty. |
| Nghi vấn |
She asked whether I thought the new policy was pernicious to the company's culture.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có nghĩ chính sách mới gây hại cho văn hóa của công ty hay không. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pernicious effects of misinformation are subtle, aren't they?
|
Những ảnh hưởng độc hại của thông tin sai lệch rất tinh vi, phải không? |
| Phủ định |
His pernicious lies weren't obvious at first, were they?
|
Lời nói dối độc hại của anh ta lúc đầu không rõ ràng, phải không? |
| Nghi vấn |
Is the influence of social media pernicious, isn't it?
|
Có phải ảnh hưởng của mạng xã hội là độc hại, phải không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pernicious effects of pollution are going to damage the ecosystem.
|
Những tác động độc hại của ô nhiễm sẽ gây tổn hại cho hệ sinh thái. |
| Phủ định |
The government is not going to ignore the pernicious influence of corruption.
|
Chính phủ sẽ không bỏ qua ảnh hưởng độc hại của tham nhũng. |
| Nghi vấn |
Is his pernicious behavior going to ruin his career?
|
Hành vi độc hại của anh ta có phải sẽ hủy hoại sự nghiệp của anh ta không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pernicious effects of the company's policies had already damaged the community before anyone noticed.
|
Những ảnh hưởng độc hại từ các chính sách của công ty đã gây tổn hại đến cộng đồng trước khi ai đó nhận ra. |
| Phủ định |
The doctor had not realized how pernicious the disease had become until the patient's condition rapidly deteriorated.
|
Bác sĩ đã không nhận ra căn bệnh trở nên độc hại như thế nào cho đến khi tình trạng của bệnh nhân xấu đi nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
Had the pernicious influence of social media truly affected his mental health before he sought professional help?
|
Liệu ảnh hưởng độc hại của mạng xã hội đã thực sự ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của anh ấy trước khi anh ấy tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's pernicious influence on the local community was evident.
|
Ảnh hưởng độc hại của công ty đối với cộng đồng địa phương là điều hiển nhiên. |
| Phủ định |
The politician's charm is not a shield against the pernicious consequences of his actions.
|
Sự quyến rũ của chính trị gia không phải là lá chắn chống lại những hậu quả tai hại từ hành động của ông ta. |
| Nghi vấn |
Is the internet's increasing presence leading to a pernicious effect on our mental health?
|
Sự hiện diện ngày càng tăng của Internet có dẫn đến tác động tai hại đến sức khỏe tinh thần của chúng ta không? |