manage expertly
Động từ + Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manage expertly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xử lý hoặc kiểm soát một việc gì đó với trình độ kỹ năng và năng lực cao.
Definition (English Meaning)
To handle or control something with a high degree of skill and competence.
Ví dụ Thực tế với 'Manage expertly'
-
"She managed the crisis expertly, preventing any further damage to the company's reputation."
"Cô ấy đã xử lý cuộc khủng hoảng một cách chuyên nghiệp, ngăn chặn mọi thiệt hại hơn nữa cho danh tiếng của công ty."
-
"He managed the project expertly, bringing it in on time and under budget."
"Anh ấy đã quản lý dự án một cách chuyên nghiệp, hoàn thành đúng thời hạn và dưới ngân sách."
-
"The surgeon managed the complex operation expertly, saving the patient's life."
"Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện ca phẫu thuật phức tạp một cách chuyên nghiệp, cứu sống bệnh nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Manage expertly'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Manage expertly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh khả năng quản lý một cách chuyên nghiệp, có kỹ năng và hiệu quả cao. Nó vượt xa việc chỉ đơn thuần 'manage' (quản lý) mà còn bao hàm cả sự thành thạo và kinh nghiệm dày dặn. Nó không ngụ ý sự may mắn, mà là kết quả của kiến thức và kinh nghiệm. So sánh với 'manage well' (quản lý tốt), 'manage expertly' mang sắc thái chuyên nghiệp và có kỹ năng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Manage expertly'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she needs a difficult task done, she seeks out someone who can manage expertly.
|
Nếu cô ấy cần một nhiệm vụ khó khăn được hoàn thành, cô ấy tìm kiếm một người có thể quản lý một cách chuyên nghiệp. |
| Phủ định |
When a project is poorly planned, the team doesn't manage expertly.
|
Khi một dự án được lên kế hoạch kém, nhóm không quản lý một cách chuyên nghiệp. |
| Nghi vấn |
If the team has clear goals, do they manage expertly?
|
Nếu nhóm có mục tiêu rõ ràng, họ có quản lý một cách chuyên nghiệp không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She manages the project expertly.
|
Cô ấy quản lý dự án một cách chuyên nghiệp. |
| Phủ định |
He does not manage the situation expertly.
|
Anh ấy không quản lý tình huống một cách chuyên nghiệp. |
| Nghi vấn |
Does she manage her team expertly?
|
Cô ấy có quản lý đội của mình một cách chuyên nghiệp không? |