(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ handle ineptly
C1

handle ineptly

Verb + Adverb

Nghĩa tiếng Việt

xử lý một cách vụng về giải quyết thiếu chuyên nghiệp điều hành kém cỏi làm không khéo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Handle ineptly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xử lý hoặc giải quyết một việc gì đó một cách vụng về, thiếu kỹ năng hoặc không đủ năng lực.

Definition (English Meaning)

To manage or deal with something in a clumsy, unskilled, or incompetent way.

Ví dụ Thực tế với 'Handle ineptly'

  • "The government handled the crisis ineptly, leading to widespread public dissatisfaction."

    "Chính phủ đã xử lý cuộc khủng hoảng một cách vụng về, dẫn đến sự bất mãn rộng rãi trong công chúng."

  • "He handled the negotiations ineptly, resulting in a poor deal for the company."

    "Anh ta đã xử lý các cuộc đàm phán một cách vụng về, dẫn đến một thỏa thuận tồi tệ cho công ty."

  • "She handled the delicate situation ineptly, causing further conflict."

    "Cô ấy đã xử lý tình huống tế nhị một cách vụng về, gây ra thêm xung đột."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Handle ineptly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: handle
  • Adjective: inept
  • Adverb: ineptly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mishandle(xử lý sai, làm hỏng)
botch(làm hỏng, làm rối tung)
fumble(lúng túng, vụng về)

Trái nghĩa (Antonyms)

handle skillfully(xử lý khéo léo)
manage competently(quản lý có năng lực)

Từ liên quan (Related Words)

maladministration(sự quản lý kém)
bungling(sự vụng về, cẩu thả)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Usage

Ghi chú Cách dùng 'Handle ineptly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

The phrase suggests a lack of expertise or a failure to use appropriate methods when dealing with a situation or task. The adverb 'ineptly' emphasizes the poor quality of the handling.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Handle ineptly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)