(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ administer proficiently
C1

administer proficiently

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

quản lý thành thạo điều hành hiệu quả thực hiện một cách chuyên nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Administer proficiently'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quản lý hoặc giám sát việc thực hiện, sử dụng hoặc tiến hành một việc gì đó; cung cấp hoặc áp dụng một phương thuốc hoặc thuốc.

Definition (English Meaning)

To manage or supervise the execution, use, or conduct of something; to dispense or apply a remedy or drug.

Ví dụ Thực tế với 'Administer proficiently'

  • "The doctor administered the vaccine to the patient."

    "Bác sĩ đã tiêm vắc-xin cho bệnh nhân."

  • "The organization needs someone who can administer the funds proficiently."

    "Tổ chức cần một người có thể quản lý quỹ một cách thành thạo."

  • "He administered the medicine proficiently, ensuring the patient's comfort."

    "Anh ấy đã cho bệnh nhân uống thuốc một cách thành thạo, đảm bảo sự thoải mái cho bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Administer proficiently'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: administration, administrator
  • Verb: administer
  • Adjective: administrative, proficient
  • Adverb: proficiently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

manage effectively(quản lý hiệu quả)
handle competently(xử lý có năng lực)

Trái nghĩa (Antonyms)

mismanage(quản lý yếu kém)
administer poorly(quản lý kém)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Hành chính

Ghi chú Cách dùng 'Administer proficiently'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Administer thường được sử dụng để chỉ việc quản lý một tổ chức, một chương trình, một quy trình, hoặc để cung cấp một cái gì đó như thuốc men hoặc công lý. Nó nhấn mạnh đến việc có trách nhiệm và quyền hạn để thực hiện một hành động cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Administer *to* (ai đó): Cung cấp hoặc thực hiện một cái gì đó cho ai đó. Administer *for* (mục đích gì): Quản lý hoặc thực hiện một cái gì đó vì một mục đích cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Administer proficiently'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)