(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unmanageability
C1

unmanageability

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính không thể quản lý được sự không thể kiểm soát tính khó kiểm soát ngoài tầm kiểm soát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unmanageability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất khó hoặc không thể quản lý, kiểm soát hoặc giải quyết.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being difficult or impossible to manage, control, or deal with.

Ví dụ Thực tế với 'Unmanageability'

  • "The unmanageability of the project led to its eventual cancellation."

    "Sự không thể quản lý của dự án đã dẫn đến việc nó bị hủy bỏ cuối cùng."

  • "The unmanageability of the company's debt threatened its solvency."

    "Sự không thể quản lý được khoản nợ của công ty đã đe dọa khả năng thanh toán của nó."

  • "The sheer unmanageability of the data required a new approach to analysis."

    "Sự hoàn toàn không thể quản lý được của dữ liệu đòi hỏi một cách tiếp cận mới để phân tích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unmanageability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unmanageability
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Kinh doanh Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Unmanageability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả những tình huống, vấn đề hoặc hệ thống vượt quá khả năng kiểm soát hoặc quản lý thông thường. Nó nhấn mạnh sự phức tạp và khó khăn trong việc giải quyết một vấn đề nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng 'of', nó thường đi sau 'problem', 'situation', 'level' để chỉ rõ unmanageability thuộc về cái gì. Ví dụ: the unmanageability of the problem.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unmanageability'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project failed due to its inherent unmanageability: the scope was too broad, the resources were too limited, and the deadlines were unrealistic.
Dự án thất bại do tính chất không thể quản lý vốn có của nó: phạm vi quá rộng, nguồn lực quá hạn chế và thời hạn không thực tế.
Phủ định
The manager did not anticipate the unmanageability of the situation: he underestimated the complexity of the task and the resistance from the team.
Người quản lý đã không lường trước được tính chất không thể quản lý của tình huống: ông đánh giá thấp sự phức tạp của nhiệm vụ và sự phản kháng từ nhóm.
Nghi vấn
Is the unmanageability of the workload the main reason for employee burnout: is it the sheer volume of tasks, the lack of clear priorities, or the insufficient support?
Có phải tính chất không thể quản lý của khối lượng công việc là nguyên nhân chính gây ra tình trạng kiệt sức của nhân viên: là do khối lượng công việc quá lớn, thiếu ưu tiên rõ ràng hay thiếu sự hỗ trợ đầy đủ?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The unmanageability of the project was a major concern for the team.
Sự không thể quản lý của dự án là một mối quan tâm lớn đối với nhóm.
Phủ định
The unmanageability of the situation isn't helping to resolve the conflict.
Việc không thể quản lý được tình hình không giúp giải quyết xung đột.
Nghi vấn
Is the unmanageability of the system due to a lack of resources?
Sự không thể quản lý của hệ thống có phải là do thiếu nguồn lực không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)