(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ manger
B1

manger

noun

Nghĩa tiếng Việt

máng cỏ máng ăn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manger'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cái máng hoặc hộp mở trong chuồng ngựa hoặc chuồng gia súc để ngựa hoặc gia súc ăn.

Definition (English Meaning)

A trough or open box in a stable or barn from which horses or cattle eat.

Ví dụ Thực tế với 'Manger'

  • "The farmer filled the manger with hay for the horses."

    "Người nông dân đổ đầy cỏ khô vào máng cho những con ngựa."

  • "The baby Jesus was laid in a manger."

    "Chúa Giêsu hài đồng được đặt nằm trong máng cỏ."

  • "Cows were eating from the manger."

    "Những con bò đang ăn từ máng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Manger'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: manger
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

feeding trough(máng ăn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chăn nuôi (nếu là máng cỏ) / Quản lý (nếu là người quản lý)

Ghi chú Cách dùng 'Manger'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'manger' thường được sử dụng để chỉ máng ăn cho gia súc, đặc biệt là trong bối cảnh nông nghiệp hoặc chăn nuôi. Nó thường gợi nhớ đến hình ảnh nông thôn và cuộc sống nông nghiệp. Không nên nhầm lẫn với các từ như 'feeder', từ này có thể dùng rộng hơn cho nhiều loại thiết bị cho ăn, hoặc 'trough', từ này có thể chỉ máng dài cho uống nước hoặc ăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at near

'In the manger' dùng để chỉ vị trí bên trong máng. 'At the manger' chỉ vị trí ở gần hoặc tại máng. 'Near the manger' chỉ vị trí gần máng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Manger'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)