(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ manor
B2

manor

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trang viên lâu đài (ở nông thôn) điền trang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ngôi nhà lớn ở vùng nông thôn với đất đai; ngôi nhà chính của một khu đất.

Definition (English Meaning)

A large country house with lands; the principal house of a landed estate.

Ví dụ Thực tế với 'Manor'

  • "The old manor house stood proudly on the hill overlooking the village."

    "Ngôi nhà trang viên cổ kính đứng uy nghi trên ngọn đồi nhìn xuống ngôi làng."

  • "She inherited the manor from her uncle."

    "Cô ấy thừa kế trang viên từ chú của mình."

  • "The manor's history dates back to the 16th century."

    "Lịch sử của trang viên có từ thế kỷ 16."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Manor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

estate(bất động sản, khu đất)
country house(nhà ở nông thôn)
hall(đại sảnh, lâu đài)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Xã hội học Bất động sản

Ghi chú Cách dùng 'Manor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'manor' thường gợi lên hình ảnh về một trang viên cổ kính, gắn liền với tầng lớp quý tộc hoặc địa chủ ở châu Âu, đặc biệt là ở Anh. Nó không chỉ là một ngôi nhà, mà còn là trung tâm của một khu vực đất đai rộng lớn, bao gồm đất canh tác, rừng, và các công trình khác. Nó có sắc thái trang trọng và lịch sử hơn so với các từ như 'house' (nhà) hoặc 'estate' (bất động sản).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

In: Đề cập đến việc ở trong hoặc trên lãnh thổ của trang viên (e.g., 'He lives in the manor'). Of: Đề cập đến trang viên như một phần của một cái gì đó lớn hơn hoặc để biểu thị quyền sở hữu (e.g., 'The lord of the manor').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Manor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)