(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hovel
B2

hovel

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà ổ chuột túp lều tranh nhà xập xệ nhà tồi tàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hovel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một túp lều nhỏ, tồi tàn, khó chịu và thường xập xệ.

Definition (English Meaning)

A small, squalid, unpleasant, and often dilapidated house or dwelling.

Ví dụ Thực tế với 'Hovel'

  • "They were living in a hovel with no electricity or running water."

    "Họ đang sống trong một túp lều không có điện hoặc nước sinh hoạt."

  • "The refugees were forced to live in hovels after the earthquake."

    "Những người tị nạn buộc phải sống trong những túp lều sau trận động đất."

  • "He grew up in a hovel on the wrong side of the tracks."

    "Anh ấy lớn lên trong một túp lều tồi tàn ở khu ổ chuột."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hovel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hovel
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shack(túp lều)
hut(nhà tranh)
slum(nhà ổ chuột)
shed(nhà kho, lều)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhà ở Đời sống

Ghi chú Cách dùng 'Hovel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hovel' mang sắc thái tiêu cực mạnh, nhấn mạnh sự nghèo nàn, điều kiện sống tồi tệ và thường là sự xuống cấp. Nó thường được sử dụng để miêu tả một nơi ở không phù hợp cho con người. So với 'shack', 'hovel' có thể mang ý nghĩa tồi tàn và bẩn thỉu hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Thường dùng 'in' để chỉ vị trí: 'He lived in a hovel'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hovel'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the family lived in a hovel was a testament to their poverty.
Việc gia đình sống trong một túp lều là minh chứng cho sự nghèo khó của họ.
Phủ định
It isn't surprising that their house is a hovel because they have been unemployed for a long time.
Không có gì đáng ngạc nhiên khi ngôi nhà của họ là một túp lều vì họ đã thất nghiệp trong một thời gian dài.
Nghi vấn
Whether the dilapidated house is truly a hovel depends on your definition of habitable.
Việc ngôi nhà đổ nát có thực sự là một túp lều hay không phụ thuộc vào định nghĩa của bạn về khả năng sinh sống.

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were rich, I wouldn't live in such a hovel.
Nếu tôi giàu, tôi sẽ không sống trong một túp lều như vậy.
Phủ định
If she didn't have to live in a hovel, she would be much happier.
Nếu cô ấy không phải sống trong một túp lều, cô ấy sẽ hạnh phúc hơn nhiều.
Nghi vấn
Would you leave that hovel if you had the chance?
Bạn có rời bỏ túp lều đó nếu bạn có cơ hội không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His mansion was luxurious; by contrast, their dwelling was a mere hovel.
Biệt thự của anh ta rất sang trọng; trái lại, nơi ở của họ chỉ là một túp lều.
Phủ định
Seldom had they seen such a dilapidated hovel as the one they encountered on their journey.
Hiếm khi họ thấy một túp lều tồi tàn như cái mà họ gặp trên hành trình của mình.
Nghi vấn
Did he really call that rundown shack a hovel?
Anh ta thực sự gọi cái túp lều đổ nát đó là một túp lều à?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He lives in a hovel.
Anh ấy sống trong một túp lều tồi tàn.
Phủ định
She does not live in a hovel.
Cô ấy không sống trong một túp lều tồi tàn.
Nghi vấn
Do they live in a hovel?
Họ có sống trong một túp lều tồi tàn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)