manpower
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manpower'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tổng số nhân lực, số lượng người làm việc hoặc sẵn sàng làm việc; lực lượng lao động.
Definition (English Meaning)
The number of people working or available for work or service.
Ví dụ Thực tế với 'Manpower'
-
"The company lacks the manpower to handle the increased workload."
"Công ty thiếu nhân lực để xử lý khối lượng công việc tăng lên."
-
"The government is investing in training programs to increase the country's manpower."
"Chính phủ đang đầu tư vào các chương trình đào tạo để tăng cường lực lượng lao động của đất nước."
-
"There's a shortage of skilled manpower in the tech industry."
"Có sự thiếu hụt nhân lực có kỹ năng trong ngành công nghệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Manpower'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: manpower
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Manpower'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ nguồn nhân lực, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp, quân sự, hoặc các dự án lớn. Nhấn mạnh vào số lượng và khả năng sẵn có của người lao động. Khác với 'workforce', 'manpower' đôi khi mang ý nghĩa hẹp hơn, tập trung vào lực lượng lao động hiện có hoặc cần thiết cho một mục đích cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'manpower in' thường được dùng để chỉ số lượng nhân lực trong một lĩnh vực, ngành, hoặc khu vực cụ thể. Ví dụ: 'manpower in the construction industry'. 'manpower for' thường dùng để chỉ số lượng nhân lực cần thiết cho một công việc hoặc dự án. Ví dụ: 'manpower for the project'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Manpower'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we invest in training, our manpower will be more efficient.
|
Nếu chúng ta đầu tư vào đào tạo, lực lượng lao động của chúng ta sẽ hiệu quả hơn. |
| Phủ định |
If the company doesn't address the manpower shortage, productivity will suffer.
|
Nếu công ty không giải quyết tình trạng thiếu hụt nhân lực, năng suất sẽ bị ảnh hưởng. |
| Nghi vấn |
Will we need to increase manpower if the project is approved?
|
Chúng ta có cần tăng cường nhân lực nếu dự án được phê duyệt không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had more manpower, we would finish the project sooner.
|
Nếu chúng ta có thêm nhân lực, chúng ta sẽ hoàn thành dự án sớm hơn. |
| Phủ định |
If the company didn't lack manpower, they wouldn't be facing these delays.
|
Nếu công ty không thiếu nhân lực, họ đã không phải đối mặt với những sự chậm trễ này. |
| Nghi vấn |
Would the construction finish on time if they had more manpower?
|
Liệu công trình có hoàn thành đúng thời hạn nếu họ có thêm nhân lực? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will need more manpower to complete the project on time.
|
Công ty sẽ cần thêm nhân lực để hoàn thành dự án đúng thời hạn. |
| Phủ định |
The company is not going to reduce manpower despite the economic downturn.
|
Công ty sẽ không giảm nhân lực mặc dù kinh tế suy thoái. |
| Nghi vấn |
Will the government provide manpower training programs for the unemployed?
|
Chính phủ sẽ cung cấp các chương trình đào tạo nhân lực cho người thất nghiệp chứ? |