manufacturer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manufacturer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người hoặc công ty sản xuất hàng hóa để bán.
Definition (English Meaning)
A person or company that produces goods for sale.
Ví dụ Thực tế với 'Manufacturer'
-
"Toyota is a leading car manufacturer."
"Toyota là một nhà sản xuất ô tô hàng đầu."
-
"The manufacturer offers a warranty on all its products."
"Nhà sản xuất cung cấp bảo hành cho tất cả các sản phẩm của mình."
-
"We need to find a reliable manufacturer for our new product line."
"Chúng ta cần tìm một nhà sản xuất đáng tin cậy cho dòng sản phẩm mới của chúng ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Manufacturer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: manufacturer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Manufacturer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'manufacturer' thường được sử dụng để chỉ các công ty hoặc cá nhân sản xuất hàng hóa với số lượng lớn và thường sử dụng máy móc và quy trình sản xuất phức tạp. Nó khác với 'producer' (nhà sản xuất) ở chỗ 'manufacturer' ngụ ý một quy trình sản xuất phức tạp hơn và quy mô lớn hơn. So sánh với 'maker' (người làm), 'manufacturer' thiên về sản xuất công nghiệp, trong khi 'maker' có thể chỉ người làm thủ công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Thường dùng để chỉ mặt hàng được sản xuất. Ví dụ: 'a manufacturer of cars' (một nhà sản xuất ô tô). * **for:** Thường dùng để chỉ mục đích sử dụng của sản phẩm. Ví dụ: 'a manufacturer for the automotive industry' (một nhà sản xuất cho ngành công nghiệp ô tô).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Manufacturer'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is looking for a manufacturer that can produce high-quality components.
|
Công ty đang tìm kiếm một nhà sản xuất có thể sản xuất các linh kiện chất lượng cao. |
| Phủ định |
That small workshop isn't a manufacturer that exports its products overseas.
|
Xưởng nhỏ đó không phải là một nhà sản xuất xuất khẩu sản phẩm của mình ra nước ngoài. |
| Nghi vấn |
Is this company the manufacturer whose products were recalled last year?
|
Có phải công ty này là nhà sản xuất có sản phẩm bị thu hồi vào năm ngoái không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manufacturer produces high-quality electronic devices.
|
Nhà sản xuất sản xuất các thiết bị điện tử chất lượng cao. |
| Phủ định |
The manufacturer does not export their products overseas.
|
Nhà sản xuất không xuất khẩu sản phẩm của họ ra nước ngoài. |
| Nghi vấn |
Does the manufacturer offer a warranty on their products?
|
Nhà sản xuất có cung cấp bảo hành cho sản phẩm của họ không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manufacturer produces high-quality goods, doesn't it?
|
Nhà sản xuất sản xuất hàng hóa chất lượng cao, phải không? |
| Phủ định |
That manufacturer doesn't export goods, does it?
|
Nhà sản xuất đó không xuất khẩu hàng hóa, phải không? |
| Nghi vấn |
The manufacturer will deliver the goods tomorrow, won't they?
|
Nhà sản xuất sẽ giao hàng vào ngày mai, phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manufacturer has released a new line of eco-friendly products this year.
|
Nhà sản xuất đã cho ra mắt một dòng sản phẩm thân thiện với môi trường mới trong năm nay. |
| Phủ định |
The manufacturer has not yet addressed the recent safety concerns.
|
Nhà sản xuất vẫn chưa giải quyết những lo ngại về an toàn gần đây. |
| Nghi vấn |
Has the manufacturer implemented the new quality control standards?
|
Nhà sản xuất đã triển khai các tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng mới chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manufacturer has been developing new technology for the past year.
|
Nhà sản xuất đã và đang phát triển công nghệ mới trong năm qua. |
| Phủ định |
The manufacturer hasn't been prioritizing sustainable practices.
|
Nhà sản xuất đã không ưu tiên các hoạt động bền vững. |
| Nghi vấn |
Has the manufacturer been experiencing increased demand for its products?
|
Nhà sản xuất có đang trải qua sự gia tăng nhu cầu đối với các sản phẩm của mình không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manufacturer's warranty covers defects in materials and workmanship.
|
Bảo hành của nhà sản xuất bao gồm các lỗi về vật liệu và tay nghề. |
| Phủ định |
That small shop isn't the manufacturer's only distributor.
|
Cửa hàng nhỏ đó không phải là nhà phân phối duy nhất của nhà sản xuất. |
| Nghi vấn |
Is that the manufacturer's recommended retail price?
|
Đó có phải là giá bán lẻ được nhà sản xuất đề xuất không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish that the manufacturer had included better instructions with this product.
|
Tôi ước nhà sản xuất đã đính kèm hướng dẫn sử dụng tốt hơn với sản phẩm này. |
| Phủ định |
If only the manufacturer wouldn't release products with so many defects in the future.
|
Giá mà nhà sản xuất không phát hành các sản phẩm có quá nhiều lỗi trong tương lai. |
| Nghi vấn |
I wish the manufacturer could be more transparent about their sourcing practices; do you know if they are?
|
Tôi ước nhà sản xuất có thể minh bạch hơn về các hoạt động tìm nguồn cung ứng của họ; bạn có biết họ có như vậy không? |