leeway
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leeway'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tự do hành động, sự linh hoạt; khoảng không gian hoặc thời gian cho phép để đạt được một mục tiêu hoặc hoàn thành một nhiệm vụ.
Definition (English Meaning)
The amount of freedom to move or act that is available.
Ví dụ Thực tế với 'Leeway'
-
"The contract allows us some leeway to change the delivery date."
"Hợp đồng cho phép chúng tôi một chút linh hoạt để thay đổi ngày giao hàng."
-
"The boss gave me some leeway in deciding how to approach the project."
"Ông chủ cho tôi một chút tự do trong việc quyết định cách tiếp cận dự án."
-
"We need to allow for some leeway in our schedule in case of unexpected delays."
"Chúng ta cần dành một chút thời gian dự phòng trong lịch trình của mình trong trường hợp có sự chậm trễ bất ngờ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Leeway'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: leeway
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Leeway'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Leeway thường được sử dụng để chỉ sự tự do hoặc khả năng điều chỉnh trong một giới hạn hoặc quy tắc nhất định. Nó ngụ ý rằng có một biên độ cho phép sai sót hoặc sự khác biệt so với kế hoạch ban đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **leeway for**: Chỉ ra rằng có sự linh hoạt hoặc sự cho phép đối với một việc gì đó. Ví dụ: 'There is not much leeway for error.' (Không có nhiều chỗ cho sai sót.)
* **leeway in**: Chỉ sự linh hoạt trong một khía cạnh cụ thể nào đó. Ví dụ: 'The project manager allowed some leeway in the budget.' (Người quản lý dự án cho phép một số linh hoạt trong ngân sách.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Leeway'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we finish the project ahead of schedule, we will have some leeway to address unexpected issues.
|
Nếu chúng ta hoàn thành dự án trước thời hạn, chúng ta sẽ có một chút dư dả để giải quyết các vấn đề bất ngờ. |
| Phủ định |
If you don't submit your application on time, you won't have any leeway for late documents.
|
Nếu bạn không nộp đơn đăng ký đúng hạn, bạn sẽ không có bất kỳ sự du di nào cho các tài liệu nộp muộn. |
| Nghi vấn |
Will we have much leeway in the budget if we choose the less expensive option?
|
Liệu chúng ta có nhiều dư dả trong ngân sách nếu chúng ta chọn phương án ít tốn kém hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the pilot had been given more leeway with the fuel calculations, he would have landed the plane safely.
|
Nếu phi công được cho phép có nhiều khoảng trống hơn trong tính toán nhiên liệu, anh ta đã có thể hạ cánh máy bay an toàn. |
| Phủ định |
If the project manager had not allowed so much leeway in the budget, the company would not have faced financial difficulties.
|
Nếu người quản lý dự án không cho phép quá nhiều khoảng trống trong ngân sách, công ty đã không phải đối mặt với khó khăn tài chính. |
| Nghi vấn |
Would the company have been more successful if they had given their employees more leeway to innovate?
|
Công ty có thể đã thành công hơn nếu họ cho nhân viên của mình nhiều khoảng trống hơn để đổi mới không? |