(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wild-caught fisheries
C1

wild-caught fisheries

Tính từ (cụm tính từ)

Nghĩa tiếng Việt

nghề cá tự nhiên đánh bắt cá tự nhiên khai thác thủy sản tự nhiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wild-caught fisheries'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chỉ các loài cá hoặc hải sản được đánh bắt trong môi trường sống tự nhiên của chúng (ví dụ: đại dương, hồ hoặc sông), trái ngược với việc được nuôi trong trang trại.

Definition (English Meaning)

Referring to fish or seafood that has been caught in its natural habitat (e.g., the ocean, lakes, or rivers), as opposed to being raised in a farm.

Ví dụ Thực tế với 'Wild-caught fisheries'

  • "The restaurant prides itself on serving only wild-caught fish."

    "Nhà hàng tự hào chỉ phục vụ các loại cá đánh bắt tự nhiên."

  • "The decline in wild-caught fisheries has led to a rise in aquaculture."

    "Sự suy giảm của các nghề cá đánh bắt tự nhiên đã dẫn đến sự gia tăng của nuôi trồng thủy sản."

  • "Consumers are increasingly demanding sustainably sourced, wild-caught seafood."

    "Người tiêu dùng ngày càng yêu cầu hải sản đánh bắt tự nhiên có nguồn gốc bền vững."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wild-caught fisheries'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: wild-caught
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wild fisheries(nghề cá tự nhiên)

Trái nghĩa (Antonyms)

farmed fisheries(nghề cá nuôi)
aquaculture(nuôi trồng thủy sản)

Từ liên quan (Related Words)

sustainable fishing(đánh bắt cá bền vững)
overfishing(khai thác quá mức) marine conservation(bảo tồn biển)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngư nghiệp Sinh học biển Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Wild-caught fisheries'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'wild-caught' nhấn mạnh nguồn gốc tự nhiên của sản phẩm, thường được sử dụng để phân biệt với 'farm-raised' hoặc 'aquaculture'. Nó có thể mang ý nghĩa về chất lượng, hương vị tự nhiên và tác động môi trường (tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào phương pháp đánh bắt). 'Fisheries' ở đây chỉ ngành đánh bắt cá nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wild-caught fisheries'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)