(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ marital vows
B2

marital vows

noun

Nghĩa tiếng Việt

lời thề hôn nhân lời thề trong lễ cưới lời nguyện ước hôn nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marital vows'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lời thề nguyện trong lễ cưới.

Definition (English Meaning)

Promises made during a marriage ceremony.

Ví dụ Thực tế với 'Marital vows'

  • "The bride and groom exchanged marital vows in front of their family and friends."

    "Cô dâu và chú rể trao nhau lời thề hôn nhân trước mặt gia đình và bạn bè."

  • "He broke his marital vows and had an affair."

    "Anh ta đã phá vỡ lời thề hôn nhân và ngoại tình."

  • "The couple renewed their marital vows on their 25th wedding anniversary."

    "Cặp đôi đã làm mới lời thề hôn nhân vào kỷ niệm 25 năm ngày cưới của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Marital vows'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vows (số nhiều)
  • Adjective: marital
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Tôn giáo Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Marital vows'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'marital vows' đề cập đến những lời hứa trang trọng mà cô dâu và chú rể trao nhau trong lễ cưới, thể hiện sự cam kết, tình yêu và lòng chung thủy. Các lời thề này thường có tính truyền thống, mang ý nghĩa sâu sắc về trách nhiệm và sự gắn bó lâu dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

break (one's) vows keep (one's) vows exchange vows

Break (one's) vows: Phá vỡ lời thề. Keep (one's) vows: Giữ lời thề. Exchange vows: Trao lời thề.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Marital vows'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That they renewed their marital vows after 20 years of marriage was inspiring.
Việc họ làm mới lời thề hôn nhân sau 20 năm chung sống thật truyền cảm hứng.
Phủ định
Whether she broke her marital vows is not something I want to discuss.
Việc cô ấy có phá vỡ lời thề hôn nhân của mình hay không không phải là điều tôi muốn thảo luận.
Nghi vấn
Whether couples actually take their marital vows seriously is a pressing social question.
Liệu các cặp đôi có thực sự coi trọng lời thề hôn nhân của họ hay không là một câu hỏi xã hội cấp bách.
(Vị trí vocab_tab4_inline)