marital
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marital'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hôn nhân hoặc trạng thái kết hôn.
Ví dụ Thực tế với 'Marital'
-
"The couple experienced marital problems after a few years of marriage."
"Cặp đôi đã trải qua các vấn đề hôn nhân sau một vài năm kết hôn."
-
"Marital status is often required on official documents."
"Tình trạng hôn nhân thường được yêu cầu trên các giấy tờ chính thức."
-
"Marital counseling can help couples resolve conflicts."
"Tư vấn hôn nhân có thể giúp các cặp vợ chồng giải quyết xung đột."
Từ loại & Từ liên quan của 'Marital'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: marital
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Marital'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'marital' thường được sử dụng để mô tả các vấn đề, khía cạnh hoặc quyền lợi liên quan đến cuộc sống hôn nhân. Nó mang tính trang trọng và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc xã hội học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Những giới từ này thường đi sau danh từ chỉ mối quan hệ ('status') hoặc danh từ liên quan đến các vấn đề hôn nhân ('affairs', 'problems') để chỉ rõ sự liên quan đến hôn nhân. Ví dụ: marital status (tình trạng hôn nhân), marital affairs (vấn đề hôn nhân), marital problems (các vấn đề trong hôn nhân).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Marital'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The couple, whose marital happiness was evident, celebrated their 50th anniversary.
|
Cặp đôi, mà hạnh phúc hôn nhân của họ rất rõ ràng, đã kỷ niệm 50 năm ngày cưới. |
| Phủ định |
The contract, which did not address marital assets, was deemed incomplete.
|
Hợp đồng, mà không đề cập đến tài sản hôn nhân, bị coi là không đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Is marital counseling, which many couples find beneficial, an option for you?
|
Liệu tư vấn hôn nhân, mà nhiều cặp vợ chồng thấy hữu ích, có phải là một lựa chọn cho bạn không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The couple sought marital counseling to improve their relationship.
|
Cặp đôi đã tìm kiếm tư vấn hôn nhân để cải thiện mối quan hệ của họ. |
| Phủ định |
They didn't experience any major marital problems during their first year of marriage.
|
Họ đã không gặp phải bất kỳ vấn đề hôn nhân lớn nào trong năm đầu tiên của cuộc hôn nhân. |
| Nghi vấn |
Are marital assets divided equally in the event of a divorce?
|
Tài sản hôn nhân có được chia đều trong trường hợp ly hôn không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The couple discussed their marital problems with a therapist.
|
Cặp đôi đã thảo luận về những vấn đề hôn nhân của họ với một nhà trị liệu. |
| Phủ định |
There was no marital bliss in their relationship.
|
Không có hạnh phúc hôn nhân trong mối quan hệ của họ. |
| Nghi vấn |
Are marital assets divided equally in this state?
|
Tài sản hôn nhân có được chia đều ở tiểu bang này không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their marital problems are complex, aren't they?
|
Những vấn đề hôn nhân của họ rất phức tạp, phải không? |
| Phủ định |
He wasn't seeking marital advice, was he?
|
Anh ấy đã không tìm kiếm lời khuyên về hôn nhân, phải không? |
| Nghi vấn |
The marital agreement is valid, isn't it?
|
Thỏa thuận hôn nhân có hiệu lực, phải không? |