designated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Designated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được chỉ định, được ấn định, được chọn, được đặt tên hoặc trao một vị trí, vai trò hoặc mục đích cụ thể một cách chính thức.
Definition (English Meaning)
Officially given a specified status or name.
Ví dụ Thực tế với 'Designated'
-
"This area has been designated a conservation area."
"Khu vực này đã được chỉ định là khu bảo tồn."
-
"He was the designated hitter for the team."
"Anh ấy là người đánh chỉ định cho đội."
-
"There is a designated smoking area outside the building."
"Có một khu vực hút thuốc được chỉ định bên ngoài tòa nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Designated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: designate
- Adjective: designated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Designated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'designated' thường được dùng để chỉ một cái gì đó đã được chính thức lựa chọn hoặc chỉ định cho một mục đích cụ thể. Nó mang ý nghĩa chính thức và có thẩm quyền. Nó khác với các từ đồng nghĩa như 'appointed' (bổ nhiệm) ở chỗ nó nhấn mạnh vào mục đích hơn là hành động bổ nhiệm. Ví dụ, 'designated driver' không chỉ là một người được bổ nhiệm mà là người được chọn cho mục đích lái xe an toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Designated as' được sử dụng để chỉ rõ chức năng hoặc vai trò mà ai đó hoặc cái gì đó được chỉ định. Ví dụ: 'This area is designated as a national park.' 'Designated for' được sử dụng để chỉ mục đích mà ai đó hoặc cái gì đó được chỉ định. Ví dụ: 'This parking space is designated for disabled people.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Designated'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager will be designating tasks to team members next week.
|
Quản lý sẽ chỉ định công việc cho các thành viên trong nhóm vào tuần tới. |
| Phủ định |
The committee won't be designating a winner until all applications are reviewed.
|
Ủy ban sẽ không chỉ định người chiến thắng cho đến khi tất cả các đơn đăng ký được xem xét. |
| Nghi vấn |
Will they be designating a new parking area soon?
|
Họ có chỉ định một khu vực đậu xe mới sớm không? |