(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unnoticeable
B2

unnoticeable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không đáng chú ý khó nhận thấy kín đáo không gây ấn tượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unnoticeable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khó nhìn thấy hoặc nhận ra; không có khả năng thu hút sự chú ý.

Definition (English Meaning)

Difficult to see or recognize; not likely to attract attention.

Ví dụ Thực tế với 'Unnoticeable'

  • "The stain on his shirt was almost unnoticeable."

    "Vết bẩn trên áo sơ mi của anh ấy gần như không thể nhận thấy."

  • "She tried to make herself as unnoticeable as possible."

    "Cô ấy cố gắng làm cho bản thân càng ít bị chú ý càng tốt."

  • "The change in the painting was almost unnoticeable."

    "Sự thay đổi trong bức tranh gần như không thể nhận thấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unnoticeable'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

camouflage(sự ngụy trang)
hidden(ẩn giấu)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Vocabulary

Ghi chú Cách dùng 'Unnoticeable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unnoticeable' mang ý nghĩa là một thứ gì đó hoặc ai đó không dễ bị chú ý, có thể là do kích thước nhỏ, màu sắc nhạt nhòa, hoặc vị trí khuất. Nó khác với 'invisible' (vô hình), vì 'unnoticeable' vẫn có thể nhìn thấy nhưng không gây ấn tượng hoặc thu hút sự chú ý. So sánh với 'inconspicuous' (không dễ thấy), 'unnoticeable' nhấn mạnh sự khó khăn trong việc nhận biết hơn là cố tình che giấu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unnoticeable'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She moved the vase unnoticeably, so no one realized it had been repositioned.
Cô ấy di chuyển cái bình một cách kín đáo, nên không ai nhận ra nó đã được đặt lại vị trí.
Phủ định
He didn't enter the room unnoticeably; everyone turned to look when the door creaked.
Anh ấy không bước vào phòng một cách kín đáo; mọi người đều quay lại nhìn khi cánh cửa kêu cót két.
Nghi vấn
Did the stain fade unnoticeably, or do I still need to treat it?
Vết bẩn đã phai đi một cách kín đáo chưa, hay tôi vẫn cần phải xử lý nó?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the stain was unnoticeable until you pointed it out!
Wow, vết bẩn không thể nhận thấy cho đến khi bạn chỉ ra nó!
Phủ định
Hey, the change wasn't unnoticeably small; it made a huge difference!
Này, sự thay đổi không phải là nhỏ một cách không đáng chú ý; nó tạo ra một sự khác biệt lớn!
Nghi vấn
Oh, was the subtle change unnoticeable to the untrained eye?
Ồ, sự thay đổi tinh tế có không đáng chú ý đối với mắt người không được đào tạo không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stain is so light, it is going to be unnoticeable after washing.
Vết bẩn rất nhạt, nó sẽ không đáng chú ý sau khi giặt.
Phủ định
They are not going to make the changes unnoticeably; they want everyone to know about them.
Họ sẽ không thực hiện những thay đổi một cách kín đáo; họ muốn mọi người biết về chúng.
Nghi vấn
Is she going to make the correction unnoticeably, or will she announce it to the whole class?
Cô ấy sẽ sửa lỗi một cách kín đáo, hay cô ấy sẽ thông báo cho cả lớp?
(Vị trí vocab_tab4_inline)