market downturn
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market downturn'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự suy giảm hoạt động kinh tế trong một thị trường cụ thể hoặc trong nền kinh tế nói chung.
Definition (English Meaning)
A decline in economic activity in a specific market or the broader economy.
Ví dụ Thực tế với 'Market downturn'
-
"The company's profits fell sharply during the recent market downturn."
"Lợi nhuận của công ty đã giảm mạnh trong giai đoạn thị trường suy thoái gần đây."
-
"Many investors lost money during the market downturn of 2008."
"Nhiều nhà đầu tư đã mất tiền trong giai đoạn thị trường suy thoái năm 2008."
-
"The government implemented policies to mitigate the impact of the market downturn."
"Chính phủ đã thực hiện các chính sách để giảm thiểu tác động của sự suy thoái thị trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Market downturn'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: market downturn (danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Market downturn'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'market downturn' thường được dùng để mô tả một giai đoạn kinh tế khó khăn, khi giá trị tài sản giảm sút, hoạt động kinh doanh chậm lại và niềm tin của nhà đầu tư suy yếu. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh phân tích tài chính, báo cáo kinh tế và thảo luận về chính sách kinh tế. Khác với 'recession' (suy thoái) có định nghĩa kỹ thuật cụ thể hơn và kéo dài hơn, 'market downturn' có thể chỉ một giai đoạn suy giảm ngắn hạn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ được dùng để chỉ thị trường hoặc lĩnh vực chịu ảnh hưởng (ví dụ: 'a downturn in the stock market'). ‘during’ được dùng để chỉ thời gian xảy ra sự suy giảm (ví dụ: 'during the market downturn').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Market downturn'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.