(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ captured
B2

captured

Verb (past participle & past simple)

Nghĩa tiếng Việt

bị bắt bị tóm bị chiếm đã ghi lại được thu giữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Captured'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị bắt giữ, chiếm đoạt, thu giữ, hoặc ghi lại (hình ảnh, âm thanh). Đã bị tóm, bị bắt.

Definition (English Meaning)

Having been taken into someone's possession or control, especially by force or trickery.

Ví dụ Thực tế với 'Captured'

  • "The soldiers were captured by the enemy."

    "Những người lính đã bị quân địch bắt giữ."

  • "The beauty of the sunset was captured in her painting."

    "Vẻ đẹp của hoàng hôn đã được ghi lại trong bức tranh của cô ấy."

  • "His speech was captured on video."

    "Bài phát biểu của anh ấy đã được ghi lại bằng video."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Captured'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

released(được thả)
freed(được giải thoát)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Captured'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chủ yếu được dùng ở dạng bị động (passive voice) hoặc như một tính từ. 'Captured' nhấn mạnh hành động bị chiếm đoạt, bắt giữ hơn là tự nguyện trao đổi. So với 'caught', 'captured' thường liên quan đến các tình huống nghiêm trọng hơn, có sự kháng cự hoặc thủ đoạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

'Captured by' thường được sử dụng để chỉ ai hoặc cái gì đã thực hiện hành động bắt giữ. Ví dụ: 'The city was captured by enemy forces.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Captured'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They want to capture the essence of the moment.
Họ muốn nắm bắt được tinh túy của khoảnh khắc.
Phủ định
He decided not to capture any photos during the ceremony.
Anh ấy quyết định không chụp bất kỳ bức ảnh nào trong buổi lễ.
Nghi vấn
Why did the police want to capture the suspect alive?
Tại sao cảnh sát muốn bắt sống nghi phạm?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The spy captured important information during the mission.
Điệp viên đã thu thập được thông tin quan trọng trong nhiệm vụ.
Phủ định
The security system didn't capture any suspicious activity last night.
Hệ thống an ninh đã không ghi lại bất kỳ hoạt động đáng ngờ nào đêm qua.
Nghi vấn
What did the camera capture at the crime scene?
Máy ảnh đã ghi lại được gì tại hiện trường vụ án?
(Vị trí vocab_tab4_inline)