(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ economic inactivity
C1

economic inactivity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tình trạng không hoạt động kinh tế tình trạng không tham gia hoạt động kinh tế ngoài lực lượng lao động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic inactivity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng không hoạt động kinh tế, tức là không có việc làm và không tích cực tìm kiếm việc làm.

Definition (English Meaning)

The state of not being economically active, i.e., not in employment and not actively seeking employment.

Ví dụ Thực tế với 'Economic inactivity'

  • "The government is concerned about the high levels of economic inactivity among young people."

    "Chính phủ lo ngại về tỷ lệ không hoạt động kinh tế cao trong giới trẻ."

  • "High levels of economic inactivity can negatively impact a country's GDP."

    "Mức độ không hoạt động kinh tế cao có thể tác động tiêu cực đến GDP của một quốc gia."

  • "Policies are needed to address the causes of economic inactivity and encourage people back into the workforce."

    "Cần có các chính sách để giải quyết các nguyên nhân gây ra tình trạng không hoạt động kinh tế và khuyến khích mọi người trở lại lực lượng lao động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Economic inactivity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: economic inactivity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

worklessness(tình trạng không có việc làm)
non-employment(tình trạng không được thuê mướn)

Trái nghĩa (Antonyms)

economic activity(hoạt động kinh tế)
employment(việc làm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Economic inactivity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những người không có việc làm nhưng không được tính là thất nghiệp. Điều này có thể bao gồm sinh viên toàn thời gian, người chăm sóc gia đình, người về hưu sớm hoặc những người bị bệnh tật kéo dài khiến họ không thể làm việc. Nó khác với 'unemployment' (thất nghiệp) ở chỗ những người thất nghiệp đang tích cực tìm kiếm việc làm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in due to because of

* **in**: Chỉ tình trạng: 'Economic inactivity *in* the region is high.'
* **due to / because of**: Chỉ nguyên nhân: 'Economic inactivity *due to* long-term illness is a concern.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic inactivity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)