(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ marketable
B2

marketable

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có tính thị trường dễ bán hút khách được ưa chuộng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marketable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng bán được dễ dàng vì mọi người muốn mua nó.

Definition (English Meaning)

Able to be sold easily because people want to buy it.

Ví dụ Thực tế với 'Marketable'

  • "Her skills are highly marketable in the current job market."

    "Kỹ năng của cô ấy có tính thị trường cao trong thị trường việc làm hiện tại."

  • "The company invested in making their product more marketable."

    "Công ty đã đầu tư để làm cho sản phẩm của họ có tính thị trường hơn."

  • "She needs to make her resume more marketable to potential employers."

    "Cô ấy cần làm cho sơ yếu lý lịch của mình có tính thị trường hơn đối với những nhà tuyển dụng tiềm năng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Marketable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: marketable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

saleable(có thể bán được)
desirable(đáng mong muốn)
popular(phổ biến)

Trái nghĩa (Antonyms)

unsalable(không thể bán được)
unwanted(không mong muốn) unpopular(không phổ biến)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Marketable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "marketable" chỉ khả năng một sản phẩm, dịch vụ, kỹ năng hoặc ý tưởng có thể được bán thành công. Nó nhấn mạnh tính hấp dẫn đối với thị trường mục tiêu. Khác với "saleable" (có thể bán được), "marketable" hàm ý khả năng quảng bá, tiếp thị để đạt được doanh số cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as to

Khi sử dụng 'as', nó thường để chỉ đặc điểm khiến cái gì đó marketable (ví dụ: marketable as a gift). Khi sử dụng 'to', nó thường chỉ đối tượng mà nó marketable với (ví dụ: marketable to young adults).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Marketable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)