(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ desirable
B2

desirable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đáng mong muốn hấp dẫn lôi cuốn đáng khao khát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Desirable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đáng mong muốn, đáng khao khát; hấp dẫn, lôi cuốn.

Definition (English Meaning)

Having pleasing qualities or attractive features; worth having or seeking.

Ví dụ Thực tế với 'Desirable'

  • "A job with good pay and benefits is highly desirable."

    "Một công việc với mức lương và phúc lợi tốt là rất đáng mong muốn."

  • "Living in a quiet neighborhood is desirable for many families."

    "Sống trong một khu phố yên tĩnh là điều đáng mong muốn đối với nhiều gia đình."

  • "These features make the car a highly desirable option."

    "Những tính năng này làm cho chiếc xe trở thành một lựa chọn rất đáng mong muốn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Desirable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: desirable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

attractive(hấp dẫn)
appealing(lôi cuốn)
covetable(đáng thèm muốn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Desirable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'desirable' thường được dùng để mô tả những phẩm chất hoặc đặc điểm khiến một người, vật, hoặc tình huống trở nên hấp dẫn và đáng để có được. Nó nhấn mạnh tính chất làm hài lòng, vừa ý và có giá trị của đối tượng được mô tả. Khác với 'wanted' chỉ đơn thuần là mong muốn, 'desirable' mang ý nghĩa tích cực và có sức hút hơn. So với 'attractive,' 'desirable' nhấn mạnh giá trị và lợi ích thực tế hơn là vẻ đẹp bên ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'Desirable for' dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà ai đó mong muốn có được vì lợi ích của nó. Ví dụ: 'This job is desirable for its high salary.' ('Desirable to' dùng để chỉ ai đó hoặc điều gì đó được người khác mong muốn hoặc thấy hấp dẫn. Ví dụ: 'She is desirable to many men.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Desirable'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The job, which offers a high salary and excellent benefits, is highly desirable.
Công việc này, nơi cung cấp mức lương cao và những phúc lợi tuyệt vời, rất đáng mơ ước.
Phủ định
A life that lacks purpose is not desirable for most people.
Một cuộc sống thiếu mục đích không phải là điều đáng mong muốn đối với hầu hết mọi người.
Nghi vấn
Is there anyone who doesn't find peace and quiet in nature desirable?
Có ai không thấy sự bình yên và tĩnh lặng trong thiên nhiên là đáng mơ ước không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)