(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ target market
B2

target market

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thị trường mục tiêu đối tượng khách hàng mục tiêu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Target market'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm khách hàng cụ thể mà một công ty nhắm mục tiêu sản phẩm và dịch vụ của mình.

Definition (English Meaning)

A specific group of consumers at which a company aims its products and services.

Ví dụ Thực tế với 'Target market'

  • "Our target market is young adults aged 18-25."

    "Thị trường mục tiêu của chúng tôi là thanh niên từ 18-25 tuổi."

  • "The company is focusing its marketing efforts on its target market."

    "Công ty đang tập trung các nỗ lực tiếp thị vào thị trường mục tiêu của mình."

  • "Understanding your target market is crucial for business success."

    "Hiểu thị trường mục tiêu của bạn là rất quan trọng để thành công trong kinh doanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Target market'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: target market
  • Adjective: target (as in 'target audience')
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Target market'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'target market' đề cập đến một phân khúc cụ thể của thị trường mà doanh nghiệp quyết định tập trung nỗ lực tiếp thị của mình. Nó khác với 'market segment' (phân khúc thị trường) ở chỗ phân khúc thị trường là một nhóm lớn hơn, còn target market là nhóm nhỏ hơn, cụ thể hơn mà doanh nghiệp đang cố gắng tiếp cận. Ví dụ, một công ty bán xe thể thao có thể có target market là nam giới, độ tuổi từ 25-45, có thu nhập cao và thích lái xe. Trong khi đó, market segment có thể là tất cả những người quan tâm đến xe hơi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for within

Sử dụng 'in' để chỉ một thị trường lớn hơn mà target market nằm trong đó (e.g., 'the target market in Asia'). Sử dụng 'for' khi sản phẩm hoặc dịch vụ được thiết kế dành riêng cho target market đó (e.g., 'This product is designed for our target market'). 'Within' được sử dụng khi nói về một phần cụ thể của target market (e.g., 'marketing within the target market').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Target market'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Identify your target market carefully.
Xác định thị trường mục tiêu của bạn một cách cẩn thận.
Phủ định
Don't ignore your target market's feedback.
Đừng bỏ qua phản hồi từ thị trường mục tiêu của bạn.
Nghi vấn
Do consider the demographic of your target market.
Hãy xem xét nhân khẩu học của thị trường mục tiêu của bạn.
(Vị trí vocab_tab4_inline)