marshal
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marshal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sĩ quan cấp cao trong quân đội hoặc không quân; ở một số quốc gia, cấp bậc cao nhất.
Definition (English Meaning)
A senior officer in an army or air force; in some countries, the highest rank.
Ví dụ Thực tế với 'Marshal'
-
"Field Marshal Montgomery was a famous British commander."
"Thống chế Montgomery là một chỉ huy nổi tiếng của Anh."
-
"The police marshalled the protesters away from the building."
"Cảnh sát điều khiển những người biểu tình rời khỏi tòa nhà."
-
"The conference was marshalled with great efficiency."
"Hội nghị được điều hành với hiệu quả cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Marshal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Marshal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ các vị trí cấp cao trong quân đội, thể hiện quyền lực và trách nhiệm lớn. Khác với 'general' (tướng) ở chỗ 'marshal' thường là cấp bậc cao hơn hoặc tương đương, nhưng có thể mang ý nghĩa cụ thể hơn về mặt chức năng hoặc nhiệm vụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Marshal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.