(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disorganize
B2

disorganize

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm rối loạn làm mất trật tự làm xáo trộn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disorganize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm xáo trộn, phá vỡ sự sắp xếp hoặc chức năng có hệ thống của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

To disrupt the systematic arrangement or functioning of something.

Ví dụ Thực tế với 'Disorganize'

  • "The new regulations completely disorganized our workflow."

    "Các quy định mới đã hoàn toàn làm xáo trộn quy trình làm việc của chúng tôi."

  • "The strike disorganized the transportation system."

    "Cuộc đình công đã làm rối loạn hệ thống giao thông."

  • "His sudden departure disorganized the team's plans."

    "Sự ra đi đột ngột của anh ấy đã làm rối loạn kế hoạch của nhóm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disorganize'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

organize(tổ chức, sắp xếp)
arrange(sắp xếp, bố trí)
systematize(hệ thống hóa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Disorganize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'disorganize' mang nghĩa làm mất trật tự, gây rối loạn, làm cho một hệ thống hoặc tổ chức không còn hoạt động hiệu quả nữa. Thường được dùng khi nói về việc làm đảo lộn một kế hoạch, một tổ chức, hoặc một quá trình. Khác với 'mess up' mang nghĩa làm bừa bộn một cách vật lý, 'disorganize' thường liên quan đến việc làm rối loạn về mặt hệ thống hoặc cấu trúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

'disorganize by': chỉ nguyên nhân gây ra sự rối loạn. Ví dụ: 'The company was disorganized by poor management.' ('Công ty bị rối loạn do quản lý kém.')
'disorganize with': chỉ những yếu tố được sử dụng hoặc liên quan đến việc gây rối loạn. Ví dụ: 'The files were disorganized with the addition of new documents.' ('Các tập tin bị rối loạn do thêm tài liệu mới.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disorganize'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because he didn't want to be late, he reorganized his schedule to arrive earlier.
Vì không muốn bị trễ, anh ấy đã sắp xếp lại lịch trình của mình để đến sớm hơn.
Phủ định
Although she felt overwhelmed, she didn't disorganize her tasks further but instead asked for help.
Mặc dù cảm thấy choáng ngợp, cô ấy không làm rối tung các công việc của mình hơn nữa mà thay vào đó đã yêu cầu giúp đỡ.
Nghi vấn
If you know the task is important, why do you disorganize your workspace, making it harder to concentrate?
Nếu bạn biết nhiệm vụ quan trọng, tại sao bạn lại làm bừa bộn không gian làm việc của mình, khiến việc tập trung trở nên khó khăn hơn?

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The office, which he tried to disorganize to cause chaos, remained surprisingly tidy.
Văn phòng, nơi anh cố gắng làm mất trật tự để gây ra sự hỗn loạn, vẫn ngăn nắp một cách đáng ngạc nhiên.
Phủ định
The system, which was already disorganized, was not improved by his so-called helpful changes.
Hệ thống, vốn đã lộn xộn, không được cải thiện bởi những thay đổi mà anh ta gọi là hữu ích.
Nghi vấn
Is this the company whose files are so disorganized that no one can find anything?
Đây có phải là công ty có các tập tin lộn xộn đến mức không ai có thể tìm thấy bất cứ thứ gì không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had not been so disorganized, I would have finished the project on time.
Nếu tôi không quá thiếu tổ chức, tôi đã hoàn thành dự án đúng hạn.
Phủ định
If the team had not disorganized all the files, we would not have lost the important document.
Nếu nhóm không làm xáo trộn tất cả các tệp, chúng tôi đã không làm mất tài liệu quan trọng.
Nghi vấn
Would she have found her keys if she hadn't disorganized her purse?
Cô ấy có tìm thấy chìa khóa của mình không nếu cô ấy không làm xáo trộn ví của mình?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will disorganize her desk if she doesn't file those papers.
Cô ấy sẽ làm bàn làm việc của mình trở nên lộn xộn nếu cô ấy không sắp xếp những giấy tờ đó.
Phủ định
They are not going to disorganize the library books; they are very careful.
Họ sẽ không làm xáo trộn sách thư viện; họ rất cẩn thận.
Nghi vấn
Will he disorganize the meeting agenda by bringing up unrelated topics?
Liệu anh ấy có làm xáo trộn chương trình cuộc họp bằng cách đưa ra những chủ đề không liên quan không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The protestors had disorganized the office before the police arrived.
Những người biểu tình đã làm xáo trộn văn phòng trước khi cảnh sát đến.
Phủ định
She had not disorganized her files before leaving the company.
Cô ấy đã không làm xáo trộn các tập tin của mình trước khi rời công ty.
Nghi vấn
Had they disorganized the room before the guests came?
Họ đã làm xáo trộn căn phòng trước khi khách đến phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)