(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ state of emergency
C1

state of emergency

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tình trạng khẩn cấp tình thế khẩn cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'State of emergency'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng khẩn cấp, tình huống mà chính phủ được trao quyền đặc biệt để đối phó với một cuộc khủng hoảng đột ngột.

Definition (English Meaning)

A situation in which a government is given special powers to deal with a sudden crisis.

Ví dụ Thực tế với 'State of emergency'

  • "The government declared a state of emergency after the devastating earthquake."

    "Chính phủ tuyên bố tình trạng khẩn cấp sau trận động đất tàn khốc."

  • "The country was placed under a state of emergency following the terrorist attacks."

    "Quốc gia được đặt trong tình trạng khẩn cấp sau các cuộc tấn công khủng bố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'State of emergency'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: state of emergency
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

emergency situation(tình huống khẩn cấp)
crisis(khủng hoảng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

martial law(thiết quân luật)
curfew(lệnh giới nghiêm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Luật pháp Tình huống khẩn cấp

Ghi chú Cách dùng 'State of emergency'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến một tình huống cụ thể mà chính phủ có thể ban hành các biện pháp đặc biệt, thường hạn chế các quyền tự do dân sự, để đối phó với một mối đe dọa lớn (ví dụ: thiên tai, bạo loạn, chiến tranh). Nó thường mang sắc thái nghiêm trọng và chính thức, được sử dụng trong các văn bản pháp lý, chính trị và tin tức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under in during

Giải thích:
- 'under a state of emergency': Dưới tình trạng khẩn cấp (nhấn mạnh tình trạng hiện tại).
- 'in a state of emergency': Trong tình trạng khẩn cấp (tương tự như 'under').
- 'during a state of emergency': Trong thời gian tình trạng khẩn cấp (nhấn mạnh khoảng thời gian).

Ngữ pháp ứng dụng với 'State of emergency'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government declared a state of emergency after the earthquake.
Chính phủ tuyên bố tình trạng khẩn cấp sau trận động đất.
Phủ định
The president did not declare a state of emergency despite the protests.
Tổng thống đã không tuyên bố tình trạng khẩn cấp mặc dù có các cuộc biểu tình.
Nghi vấn
Did the governor announce a state of emergency due to the hurricane?
Thống đốc có tuyên bố tình trạng khẩn cấp do cơn bão không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)