military rule
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Military rule'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự cai trị của quân đội; sự kiểm soát một quốc gia bởi lực lượng quân sự.
Definition (English Meaning)
Government by a country's armed forces; control of a country by military forces.
Ví dụ Thực tế với 'Military rule'
-
"The country suffered greatly under military rule."
"Đất nước đã chịu đựng rất nhiều dưới sự cai trị của quân đội."
-
"The military rule led to widespread human rights abuses."
"Sự cai trị của quân đội đã dẫn đến nhiều vi phạm nhân quyền trên diện rộng."
-
"The people longed for an end to military rule and a return to democracy."
"Người dân mong muốn chấm dứt sự cai trị của quân đội và trở lại chế độ dân chủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Military rule'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: military rule
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Military rule'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'military rule' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu dân chủ và đàn áp. Nó khác với 'martial law' (thiết quân luật), mặc dù đôi khi được sử dụng thay thế cho nhau. 'Martial law' thường là một biện pháp tạm thời trong tình huống khẩn cấp, trong khi 'military rule' có thể là một chế độ cai trị lâu dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Under military rule' chỉ tình trạng một quốc gia đang bị quân đội cai trị. Ví dụ: 'The country was under military rule for ten years.' 'During military rule' đề cập đến một khoảng thời gian cụ thể khi quân đội nắm quyền. Ví dụ: 'Many political prisoners were arrested during military rule.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Military rule'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.