civil law
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Civil law'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hệ thống luật liên quan đến các mối quan hệ tư giữa các thành viên của một cộng đồng, chứ không phải các vấn đề hình sự, quân sự hoặc tôn giáo.
Definition (English Meaning)
The system of law concerned with private relations between members of a community rather than criminal, military, or religious affairs.
Ví dụ Thực tế với 'Civil law'
-
"Under civil law, an individual can sue another for damages caused by negligence."
"Theo luật dân sự, một cá nhân có thể kiện một người khác về những thiệt hại do sơ suất gây ra."
-
"Civil law is the most widespread system of law in the world, used in various forms in about 150 countries."
"Luật dân sự là hệ thống luật phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng dưới nhiều hình thức khác nhau ở khoảng 150 quốc gia."
-
"A key feature of civil law systems is that laws are codified into a referable system which serves as the primary source of law."
"Một đặc điểm chính của hệ thống luật dân sự là luật được pháp điển hóa thành một hệ thống tham chiếu, đóng vai trò là nguồn luật chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Civil law'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: civil law
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Civil law'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Civil law focuses on resolving disputes between individuals and organizations. It aims to provide compensation to someone who has been harmed by another's actions or negligence. This is distinct from criminal law, which deals with offenses against society as a whole, and from common law, which relies on precedent set by judicial decisions.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Under civil law’ chỉ ra rằng một hành động, quyền hoặc nghĩa vụ nào đó được quy định hoặc chi phối bởi hệ thống luật dân sự. Ví dụ: 'Under civil law, contracts must be written to be enforceable.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Civil law'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Civil law is a branch of law dealing with disputes between individuals or organizations.
|
Luật dân sự là một ngành luật giải quyết các tranh chấp giữa các cá nhân hoặc tổ chức. |
| Phủ định |
Civil law does not involve criminal prosecution.
|
Luật dân sự không liên quan đến truy tố hình sự. |
| Nghi vấn |
Is civil law applicable to commercial disputes?
|
Luật dân sự có áp dụng cho các tranh chấp thương mại không? |