martin luther king jr.
Danh từ (tên riêng)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Martin luther king jr.'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mục sư và nhà hoạt động Baptist người Mỹ, người trở thành người phát ngôn và lãnh đạo nổi bật nhất trong phong trào dân quyền Mỹ từ năm 1955 cho đến khi bị ám sát vào năm 1968.
Definition (English Meaning)
An American Baptist minister and activist who became the most visible spokesperson and leader in the American civil rights movement from 1955 until his assassination in 1968.
Ví dụ Thực tế với 'Martin luther king jr.'
-
"Martin Luther King Jr. was a pivotal figure in the American Civil Rights Movement."
"Martin Luther King Jr. là một nhân vật then chốt trong Phong trào Dân quyền Hoa Kỳ."
-
"The legacy of Martin Luther King Jr. continues to inspire people around the world."
"Di sản của Martin Luther King Jr. tiếp tục truyền cảm hứng cho mọi người trên khắp thế giới."
-
"Many schools observe Martin Luther King Jr. Day as a federal holiday."
"Nhiều trường học kỷ niệm Ngày Martin Luther King Jr. như một ngày lễ liên bang."
Từ loại & Từ liên quan của 'Martin luther king jr.'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Martin Luther King Jr. (tên riêng)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Martin luther king jr.'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tên của một nhân vật lịch sử quan trọng, thường được nhắc đến trong các bối cảnh liên quan đến phong trào dân quyền, đấu tranh cho bình đẳng chủng tộc và bất bạo động. Việc sử dụng tên đầy đủ thể hiện sự trang trọng và tôn kính. Chữ 'Jr.' là viết tắt của 'Junior', chỉ người con trai có cùng tên với cha.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Martin luther king jr.'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.