civil rights movement
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Civil rights movement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phong trào xã hội nhằm giành quyền bình đẳng và cơ hội cho tất cả mọi người.
Definition (English Meaning)
A social movement to gain equal rights and opportunities for all people.
Ví dụ Thực tế với 'Civil rights movement'
-
"The civil rights movement played a crucial role in ending segregation in the United States."
"Phong trào dân quyền đóng một vai trò quan trọng trong việc chấm dứt nạn phân biệt chủng tộc ở Hoa Kỳ."
-
"Many people risked their lives to participate in the civil rights movement."
"Nhiều người đã mạo hiểm mạng sống của họ để tham gia vào phong trào dân quyền."
-
"The civil rights movement fought for voting rights and equal access to education."
"Phong trào dân quyền đã đấu tranh cho quyền bầu cử và quyền tiếp cận giáo dục bình đẳng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Civil rights movement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: civil rights movement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Civil rights movement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ phong trào đòi quyền bình đẳng cho người Mỹ gốc Phi ở Hoa Kỳ vào những năm 1950 và 1960. Tuy nhiên, nó cũng có thể được sử dụng để mô tả các phong trào tương tự ở các quốc gia khác hoặc liên quan đến các nhóm thiểu số khác. Nó nhấn mạnh vào việc sử dụng các phương pháp bất bạo động, phản kháng dân sự để đạt được các mục tiêu chính trị và xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- 'in the civil rights movement' (tham gia phong trào dân quyền)
- 'during the civil rights movement' (trong suốt phong trào dân quyền)
- 'the goals of the civil rights movement' (các mục tiêu của phong trào dân quyền)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Civil rights movement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.