(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ assassination
C1

assassination

noun

Nghĩa tiếng Việt

vụ ám sát hành động ám sát sự ám sát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assassination'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động ám sát, giết người có chủ ý một nhân vật quan trọng, chẳng hạn như một nhà lãnh đạo chính trị, vì lý do chính trị hoặc tư tưởng.

Definition (English Meaning)

The act of deliberately killing a prominent person, such as a political leader, for political or ideological reasons.

Ví dụ Thực tế với 'Assassination'

  • "The assassination of the Archduke Franz Ferdinand triggered World War I."

    "Vụ ám sát Đại công tước Franz Ferdinand đã gây ra Chiến tranh Thế giới thứ nhất."

  • "The assassination attempt failed."

    "Nỗ lực ám sát đã thất bại."

  • "The assassination of a key political figure can destabilize a country."

    "Vụ ám sát một nhân vật chính trị chủ chốt có thể gây bất ổn cho một quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Assassination'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: assassination
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

murder(giết người)
killing(sự giết chóc)
execution(hành quyết)

Trái nghĩa (Antonyms)

birth(sự ra đời)
creation(sự tạo ra)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Assassination'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'assassination' thường được dùng để chỉ việc giết người có động cơ chính trị, tôn giáo hoặc tư tưởng. Nó khác với 'murder' (giết người) thông thường, bởi 'murder' không nhất thiết mang động cơ chính trị và có thể chỉ là hành vi phạm tội thông thường. 'Assassination' thường nhắm vào những người có tầm ảnh hưởng lớn, có thể gây ra những chấn động lớn trong xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

The assassination *of* President Kennedy. (Vụ ám sát Tổng thống Kennedy.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Assassination'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The country was in turmoil after the assassination of the president, because his policies had divided the nation.
Đất nước rơi vào hỗn loạn sau vụ ám sát tổng thống, vì các chính sách của ông đã chia rẽ quốc gia.
Phủ định
Even though the plot to assassinate the king was elaborate, it did not succeed because of tight security.
Mặc dù âm mưu ám sát nhà vua rất công phu, nhưng nó đã không thành công vì an ninh được thắt chặt.
Nghi vấn
If the assassination of the senator is proven to be politically motivated, will the public lose faith in the government?
Nếu vụ ám sát thượng nghị sĩ được chứng minh là có động cơ chính trị, liệu công chúng có mất niềm tin vào chính phủ không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the year, the police will have investigated the assassination thoroughly.
Đến cuối năm, cảnh sát sẽ đã điều tra vụ ám sát một cách kỹ lưỡng.
Phủ định
By the time the new president is inaugurated, the media won't have forgotten the assassination attempt.
Vào thời điểm tổng thống mới nhậm chức, giới truyền thông sẽ không quên vụ ám sát hụt.
Nghi vấn
Will historians have fully understood the motives behind the assassination by the next century?
Liệu các nhà sử học có hiểu đầy đủ động cơ đằng sau vụ ám sát vào thế kỷ tới không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dictator used to fear assassination attempts frequently.
Nhà độc tài đã từng thường xuyên sợ các nỗ lực ám sát.
Phủ định
The security forces didn't use to take the threat of assassination seriously enough.
Lực lượng an ninh đã từng không coi trọng mối đe dọa ám sát một cách nghiêm túc.
Nghi vấn
Did political opponents use to plot the assassination of the king?
Những đối thủ chính trị đã từng âm mưu ám sát nhà vua phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)