nonviolent resistance
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonviolent resistance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thực hành đạt được các mục tiêu thông qua các cuộc biểu tình mang tính biểu tượng, bất tuân dân sự, không hợp tác kinh tế hoặc chính trị, hoặc các phương pháp khác, mà không sử dụng bạo lực.
Definition (English Meaning)
The practice of achieving goals through symbolic protests, civil disobedience, economic or political noncooperation, or other methods, without using violence.
Ví dụ Thực tế với 'Nonviolent resistance'
-
"Mahatma Gandhi used nonviolent resistance to achieve India's independence."
"Mahatma Gandhi đã sử dụng sự phản kháng bất bạo động để đạt được độc lập cho Ấn Độ."
-
"The Civil Rights Movement in the United States was largely based on nonviolent resistance."
"Phong trào Dân quyền ở Hoa Kỳ phần lớn dựa trên sự phản kháng bất bạo động."
-
"Nonviolent resistance is often seen as a more ethical and effective way to achieve social change."
"Sự phản kháng bất bạo động thường được xem là một cách đạo đức và hiệu quả hơn để đạt được sự thay đổi xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nonviolent resistance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nonviolent resistance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nonviolent resistance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các phong trào đấu tranh cho quyền dân sự, độc lập dân tộc, hoặc thay đổi chính trị mà không sử dụng bạo lực. Nó nhấn mạnh vào sức mạnh của sự phản kháng ôn hòa và sự bất hợp tác để gây áp lực lên đối thủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'to': Chỉ mục tiêu của sự phản kháng ôn hòa. Ví dụ: 'nonviolent resistance to oppression' (phản kháng ôn hòa đối với sự áp bức).
* 'against': Chỉ đối tượng hoặc hệ thống mà sự phản kháng ôn hòa nhắm đến. Ví dụ: 'nonviolent resistance against the government' (phản kháng ôn hòa chống lại chính phủ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonviolent resistance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.