masquerade ball
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Masquerade ball'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một buổi dạ hội hóa trang, nơi mọi người tham dự đeo mặt nạ và mặc trang phục lộng lẫy, thường được tổ chức vào ban đêm.
Definition (English Meaning)
A social gathering of people wearing masks and elaborate costumes, often held at night.
Ví dụ Thực tế với 'Masquerade ball'
-
"They met at a masquerade ball and fell in love."
"Họ đã gặp nhau tại một buổi dạ hội hóa trang và yêu nhau."
-
"The annual masquerade ball is a highlight of the social calendar."
"Dạ hội hóa trang hàng năm là một điểm nổi bật của lịch trình xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Masquerade ball'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: masquerade ball
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Masquerade ball'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Masquerade ball thường mang tính chất trang trọng, bí ẩn và lãng mạn. Nó gợi nhớ đến các sự kiện lịch sử trong giới quý tộc châu Âu. Không nên nhầm lẫn với 'costume party' (tiệc hóa trang) vốn có tính chất vui nhộn, thoải mái hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at a masquerade ball' chỉ địa điểm diễn ra sự kiện. 'to a masquerade ball' chỉ hành động tham gia sự kiện.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Masquerade ball'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.