mass content
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mass content'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lượng lớn nội dung, thường được sản xuất hoặc phân phối cho một lượng lớn khán giả.
Definition (English Meaning)
A large amount of content, often produced or distributed for a wide audience.
Ví dụ Thực tế với 'Mass content'
-
"The company is focusing on producing mass content to attract a larger online audience."
"Công ty đang tập trung vào việc sản xuất nội dung hàng loạt để thu hút lượng lớn khán giả trực tuyến."
-
"The success of their campaign relied on the creation of engaging mass content."
"Sự thành công của chiến dịch của họ phụ thuộc vào việc tạo ra nội dung hàng loạt hấp dẫn."
-
"The platform is designed to handle the distribution of mass content efficiently."
"Nền tảng này được thiết kế để xử lý việc phân phối nội dung hàng loạt một cách hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mass content'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mass content
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mass content'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh marketing, truyền thông và công nghệ thông tin để mô tả việc sản xuất và phân phối nội dung trên quy mô lớn. Nó nhấn mạnh số lượng lớn và phạm vi tiếp cận rộng rãi của nội dung. Khác với 'niche content' (nội dung ngách) nhắm đến một nhóm đối tượng cụ thể, 'mass content' hướng đến sự phổ biến và tiếp cận đại chúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Mass content of...' được sử dụng để chỉ bản chất hoặc thành phần của nội dung. Ví dụ: 'mass content of user-generated videos'. 'Mass content for...' được sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng của nội dung. Ví dụ: 'mass content for social media platforms'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mass content'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.