niche content
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Niche content'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nội dung hướng đến một sở thích, chủ đề hoặc nhóm nhân khẩu học cụ thể.
Definition (English Meaning)
Content that caters to a specific interest, subject, or demographic group.
Ví dụ Thực tế với 'Niche content'
-
"Creating niche content is crucial for reaching a dedicated audience."
"Tạo nội dung ngách là rất quan trọng để tiếp cận một đối tượng chuyên biệt."
-
"The company focuses on creating niche content for the eco-conscious consumer."
"Công ty tập trung vào việc tạo ra nội dung ngách cho người tiêu dùng có ý thức về môi trường."
-
"Niche content can help build a strong and engaged community."
"Nội dung ngách có thể giúp xây dựng một cộng đồng mạnh mẽ và gắn kết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Niche content'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: niche content
- Adjective: niche
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Niche content'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Niche content” dùng để chỉ loại nội dung tập trung vào một thị trường ngách, đối tượng mục tiêu nhỏ và chuyên biệt. Khác với “mass content” (nội dung đại chúng) hướng đến số đông, “niche content” nhắm đến chiều sâu và sự liên quan đối với một nhóm nhỏ. Ví dụ, một blog về các giống chó săn hiếm sẽ là niche content, trong khi một trang tin tức tổng hợp là mass content.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Niche content for [đối tượng mục tiêu]" - Nội dung ngách dành cho [đối tượng mục tiêu]. Ví dụ: "Niche content for amateur astronomers".
"Niche content in [lĩnh vực]" - Nội dung ngách trong [lĩnh vực]. Ví dụ: "Niche content in the field of artificial intelligence".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Niche content'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.