(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ content creation
B2

content creation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tạo nội dung sáng tạo nội dung xây dựng nội dung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Content creation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình tạo ra các chủ đề thu hút đối tượng mục tiêu của bạn, tạo nội dung bằng văn bản hoặc hình ảnh xung quanh những ý tưởng đó và làm cho thông tin đó có thể truy cập được đối với khán giả của bạn dưới dạng blog, video, infographic, v.v.

Definition (English Meaning)

The process of generating topics that appeal to your buyer persona, creating written or visual content around those ideas, and making that information accessible to your audience as blog, video, infographic, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Content creation'

  • "Content creation is essential for building a strong online presence."

    "Việc tạo nội dung là rất cần thiết để xây dựng sự hiện diện trực tuyến mạnh mẽ."

  • "Our company focuses on content creation to attract more customers."

    "Công ty chúng tôi tập trung vào việc tạo nội dung để thu hút nhiều khách hàng hơn."

  • "Effective content creation requires a deep understanding of the target audience."

    "Việc tạo nội dung hiệu quả đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về đối tượng mục tiêu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Content creation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

content development(phát triển nội dung)
content marketing(tiếp thị nội dung)

Trái nghĩa (Antonyms)

content consumption(tiêu thụ nội dung)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Marketing Truyền thông Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Content creation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Content creation’ nhấn mạnh quá trình chủ động tạo ra nội dung có giá trị và hấp dẫn, khác với việc đơn thuần chia sẻ hoặc thu thập thông tin. Nó bao gồm việc lập kế hoạch, nghiên cứu, sản xuất và phân phối nội dung. Cần phân biệt với 'content curation' (tuyển chọn nội dung) là việc chọn lọc và chia sẻ nội dung từ các nguồn khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for through with

‘Content creation in [a specific niche/industry]’: Nội dung được tạo ra trong một lĩnh vực cụ thể. ‘Content creation for [a target audience]’: Nội dung được tạo ra dành cho một đối tượng mục tiêu. ‘Content creation through [a specific platform/medium]’: Nội dung được tạo ra thông qua một nền tảng/phương tiện cụ thể. ‘Content creation with [a specific tool/software]’: Nội dung được tạo ra với một công cụ/phần mềm cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Content creation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)