mass marketing
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mass marketing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình cố gắng bán sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn cho càng nhiều người càng tốt.
Definition (English Meaning)
The process of trying to sell your product or service to as many people as possible.
Ví dụ Thực tế với 'Mass marketing'
-
"The company's mass marketing campaign reached millions of potential customers."
"Chiến dịch marketing đại chúng của công ty đã tiếp cận hàng triệu khách hàng tiềm năng."
-
"Mass marketing is often used by companies with products that appeal to a wide range of consumers."
"Marketing đại chúng thường được sử dụng bởi các công ty có sản phẩm hấp dẫn nhiều đối tượng người tiêu dùng."
-
"One disadvantage of mass marketing is that it can be difficult to measure the return on investment."
"Một bất lợi của marketing đại chúng là khó đo lường lợi tức đầu tư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mass marketing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mass marketing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mass marketing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mass marketing tập trung vào việc tiếp cận một lượng lớn khán giả thông qua các kênh truyền thông đại chúng như truyền hình, radio, báo chí và quảng cáo trực tuyến trên các nền tảng lớn. Nó thường sử dụng các thông điệp quảng cáo chung chung, ít cá nhân hóa, với mục tiêu tạo ra nhận diện thương hiệu và thúc đẩy doanh số bán hàng trên diện rộng. Khác với marketing mục tiêu (target marketing) tập trung vào các phân khúc thị trường cụ thể, mass marketing cố gắng tiếp cận mọi người bất kể độ tuổi, giới tính, thu nhập hay sở thích. Tuy nhiên, hiệu quả của mass marketing có thể thấp hơn so với các phương pháp marketing tập trung do thông điệp ít liên quan hơn đến từng cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in mass marketing: được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc hoạt động. Ví dụ: 'The role of creativity in mass marketing'. through mass marketing: được sử dụng để chỉ phương tiện hoặc phương pháp. Ví dụ: 'Reach customers through mass marketing'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mass marketing'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That mass marketing can reach a large audience is undeniable.
|
Việc tiếp thị đại chúng có thể tiếp cận lượng lớn khán giả là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether mass marketing is always the most effective strategy is not certain.
|
Liệu tiếp thị đại chúng có phải luôn là chiến lược hiệu quả nhất hay không là điều không chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Why mass marketing is still prevalent despite its limitations is a topic of debate.
|
Tại sao tiếp thị đại chúng vẫn phổ biến mặc dù có những hạn chế là một chủ đề tranh luận. |