undifferentiated marketing
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undifferentiated marketing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chiến lược marketing trong đó một công ty xem toàn bộ thị trường như một phân khúc duy nhất, bỏ qua sự khác biệt về nhu cầu và mong muốn của người tiêu dùng, và cung cấp một sản phẩm hoặc dịch vụ duy nhất cho tất cả khách hàng.
Definition (English Meaning)
A marketing strategy in which a company treats the entire market as a single segment, ignoring differences in consumer needs and wants, and offering a single product or service to all customers.
Ví dụ Thực tế với 'Undifferentiated marketing'
-
"The company adopted an undifferentiated marketing approach, aiming to reach all consumers with a single advertising campaign."
"Công ty đã áp dụng phương pháp marketing không phân biệt, nhằm mục đích tiếp cận tất cả người tiêu dùng bằng một chiến dịch quảng cáo duy nhất."
-
"Using undifferentiated marketing, the company tried to appeal to everyone, but the results were disappointing."
"Sử dụng marketing không phân biệt, công ty đã cố gắng thu hút mọi người, nhưng kết quả lại đáng thất vọng."
-
"Undifferentiated marketing is best suited for products with universal appeal."
"Marketing không phân biệt phù hợp nhất với các sản phẩm có sức hấp dẫn phổ quát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undifferentiated marketing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: marketing
- Adjective: undifferentiated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undifferentiated marketing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Undifferentiated marketing, còn được gọi là mass marketing, tập trung vào việc tiếp cận số lượng lớn khách hàng nhất có thể với một thông điệp duy nhất. Chiến lược này thường được sử dụng cho các sản phẩm hoặc dịch vụ mà nhu cầu là phổ biến và có ít sự khác biệt giữa các phân khúc khách hàng khác nhau. Tuy nhiên, trong thị trường cạnh tranh ngày nay, nó thường kém hiệu quả hơn so với các chiến lược nhắm mục tiêu hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đề cập đến việc sử dụng undifferentiated marketing 'in' một thị trường hoặc ngành cụ thể. Ví dụ: 'Undifferentiated marketing is often used in the commodity market'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undifferentiated marketing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.