target marketing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Target marketing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình xác định các nhóm người tiêu dùng cụ thể và điều chỉnh các chiến dịch tiếp thị để thu hút sự quan tâm và nhu cầu của họ.
Definition (English Meaning)
The process of identifying specific groups of consumers and tailoring marketing campaigns to appeal to their interests and needs.
Ví dụ Thực tế với 'Target marketing'
-
"Effective target marketing requires a thorough understanding of customer demographics and psychographics."
"Tiếp thị mục tiêu hiệu quả đòi hỏi sự hiểu biết thấu đáo về nhân khẩu học và tâm lý học của khách hàng."
-
"The company uses target marketing to reach young adults interested in sustainable products."
"Công ty sử dụng tiếp thị mục tiêu để tiếp cận những người trẻ tuổi quan tâm đến các sản phẩm bền vững."
-
"Their target marketing strategy involves social media campaigns and influencer partnerships."
"Chiến lược tiếp thị mục tiêu của họ bao gồm các chiến dịch truyền thông xã hội và hợp tác với những người có ảnh hưởng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Target marketing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: target marketing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Target marketing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Target marketing tập trung vào việc phân khúc thị trường để tìm ra nhóm khách hàng tiềm năng nhất cho một sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó hiệu quả hơn so với marketing đại trà vì nó cho phép doanh nghiệp sử dụng nguồn lực một cách tập trung và hiệu quả hơn. Khác với 'mass marketing' (tiếp thị đại trà) là cố gắng tiếp cận mọi người, 'target marketing' chọn lọc đối tượng. So sánh với 'niche marketing' (tiếp thị ngách) là tập trung vào một phân khúc thị trường rất nhỏ và đặc biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Target marketing in’ đề cập đến việc sử dụng target marketing trong một ngành hoặc lĩnh vực cụ thể. ‘Target marketing for’ đề cập đến đối tượng mục tiêu mà chiến dịch tiếp thị hướng đến. ‘Target marketing to’ cũng tương tự như ‘target marketing for’, nhấn mạnh hơn vào việc điều chỉnh chiến lược để tiếp cận đối tượng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Target marketing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.