(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mass wasting
C1

mass wasting

noun

Nghĩa tiếng Việt

trượt lở đất di chuyển khối lượng lớn lở đất do trọng lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mass wasting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự di chuyển xuống dốc của đất và đá dưới tác động trực tiếp của trọng lực.

Definition (English Meaning)

The downslope movement of soil and rock material under the direct influence of gravity.

Ví dụ Thực tế với 'Mass wasting'

  • "Mass wasting is a significant factor in landscape evolution, especially in mountainous regions."

    "Sự di chuyển khối lượng lớn là một yếu tố quan trọng trong sự tiến hóa của cảnh quan, đặc biệt là ở các vùng núi."

  • "Deforestation can increase the risk of mass wasting."

    "Phá rừng có thể làm tăng nguy cơ trượt lở đất."

  • "Heavy rainfall is a common trigger for mass wasting events."

    "Mưa lớn là một tác nhân phổ biến gây ra các sự kiện trượt lở đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mass wasting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mass wasting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

slope failure(trượt lở sườn dốc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

landslide(sụt lở đất)
mudflow(dòng bùn)
creep(trượt chậm)
rockfall(lở đá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Mass wasting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mass wasting là một thuật ngữ chung bao gồm nhiều quá trình khác nhau như sụt lở đất, trượt đất, dòng bùn, và lở đá. Nó khác với xói mòn do các tác nhân như nước hoặc gió vì nó chủ yếu do trọng lực gây ra. Phân biệt với 'erosion' (xói mòn) ở chỗ mass wasting không nhất thiết phải có sự tham gia của một tác nhân vận chuyển như nước, gió, hoặc băng hà.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of due to

'Mass wasting of' dùng để chỉ vật liệu bị trượt/lở. Ví dụ: Mass wasting of soil. 'Mass wasting due to' dùng để chỉ nguyên nhân gây ra hiện tượng này. Ví dụ: Mass wasting due to heavy rainfall.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mass wasting'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Mass wasting is a significant factor in landscape evolution.
Sạt lở đất là một yếu tố quan trọng trong sự tiến hóa của cảnh quan.
Phủ định
Mass wasting is not always a catastrophic event, but it can be.
Sạt lở đất không phải lúc nào cũng là một sự kiện thảm khốc, nhưng nó có thể là.
Nghi vấn
Is mass wasting more prevalent in areas with steep slopes and heavy rainfall?
Sạt lở đất có phổ biến hơn ở những khu vực có độ dốc lớn và lượng mưa lớn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)