rockfall
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rockfall'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự rơi đá, đặc biệt là từ vách đá hoặc sườn dốc.
Definition (English Meaning)
An instance of rock falling, especially from a cliff or steep slope.
Ví dụ Thực tế với 'Rockfall'
-
"The heavy rain triggered a rockfall in the mountain pass."
"Trận mưa lớn đã gây ra một vụ đá lở ở đèo núi."
-
"Warning signs alerted hikers to the danger of rockfalls."
"Biển báo cảnh báo người đi bộ đường dài về nguy cơ đá rơi."
-
"The road was closed due to a recent rockfall."
"Con đường đã bị đóng cửa do một vụ đá rơi gần đây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rockfall'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rockfall
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rockfall'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'rockfall' dùng để chỉ sự kiện đá rơi xuống một cách đột ngột do nhiều yếu tố như thời tiết, địa chất, hoặc hoạt động của con người. Nó khác với 'landslide' (lở đất) vì 'rockfall' chỉ liên quan đến đá, trong khi 'landslide' bao gồm đất và các vật liệu khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Rockfalls from the cliff are dangerous.' (Đá rơi từ vách đá rất nguy hiểm.) 'There was a rockfall in the mountains.' (Đã xảy ra một vụ đá rơi ở vùng núi.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rockfall'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
There will be a rockfall if the heavy rain continues.
|
Sẽ có một vụ sạt lở đá nếu trời mưa to tiếp tục. |
| Phủ định |
There won't be a rockfall because the mountain slope is now stabilized.
|
Sẽ không có sạt lở đá vì sườn núi bây giờ đã được gia cố vững chắc. |
| Nghi vấn |
Will there be a rockfall on this road after the earthquake?
|
Liệu có xảy ra sạt lở đá trên con đường này sau trận động đất không? |