(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ commoners
B2

commoners

noun

Nghĩa tiếng Việt

dân thường thường dân dân đen
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commoners'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người dân bình thường, không thuộc tầng lớp quý tộc hoặc thượng lưu.

Definition (English Meaning)

Ordinary people who are not members of the aristocracy or upper class.

Ví dụ Thực tế với 'Commoners'

  • "The king was seen mingling with the commoners during the festival."

    "Nhà vua được nhìn thấy hòa mình vào đám dân thường trong suốt lễ hội."

  • "The commoners paid heavy taxes to support the extravagant lifestyle of the royal family."

    "Dân thường phải trả những khoản thuế nặng nề để hỗ trợ lối sống xa hoa của hoàng gia."

  • "The French Revolution was fueled by the anger of the commoners against the aristocracy."

    "Cách mạng Pháp được thúc đẩy bởi sự giận dữ của dân thường đối với giới quý tộc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Commoners'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

plebeians(dân đen, thường dân)
common people(dân thường)
lower class(tầng lớp dưới)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Commoners'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'commoners' thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc chính trị để phân biệt giữa dân thường và tầng lớp thống trị. Nó mang sắc thái nhấn mạnh vào sự khác biệt về địa vị xã hội. So với từ 'people', 'commoners' mang tính trang trọng và nhấn mạnh sự phân tầng xã hội hơn. Khác với 'plebeians', 'commoners' không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực hoặc khinh miệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

among against

'among the commoners' (giữa những người dân thường) chỉ sự phân bố hoặc vị trí của ai đó hoặc cái gì đó trong nhóm dân thường. 'against the commoners' (chống lại dân thường) chỉ hành động hoặc chính sách có hại hoặc đối lập với lợi ích của dân thường.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Commoners'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The commoners cheered as the royal carriage passed by.
Những thường dân reo hò khi cỗ xe hoàng gia đi ngang qua.
Phủ định
The king did not listen to the concerns of the commoners.
Nhà vua đã không lắng nghe những lo ngại của thường dân.
Nghi vấn
Did the commoners support the revolution?
Liệu thường dân có ủng hộ cuộc cách mạng không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Commoners were not allowed in the royal gardens, were they?
Thường dân không được phép vào vườn hoàng gia, phải không?
Phủ định
He isn't a commoner, is he?
Anh ấy không phải là thường dân, phải không?
Nghi vấn
Common things are often overlooked, aren't they?
Những điều bình thường thường bị bỏ qua, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)