throngs
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Throngs'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đám đông lớn, chen chúc người hoặc động vật.
Definition (English Meaning)
A large, densely packed crowd of people or animals.
Ví dụ Thực tế với 'Throngs'
-
"A huge throng of people waited outside the stadium."
"Một đám đông khổng lồ người đã đợi bên ngoài sân vận động."
-
"The concert hall was thronged with enthusiastic fans."
"Nhà hát chật kín người hâm mộ cuồng nhiệt."
-
"Tourists throng the city's historical sites."
"Khách du lịch đổ xô đến các di tích lịch sử của thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Throngs'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: throng
- Verb: throng
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Throngs'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'throng' mang sắc thái về một đám đông rất lớn và thường gây khó khăn trong việc di chuyển. Nó mạnh hơn so với 'crowd' (đám đông) thông thường, thể hiện sự chen lấn và chật chội hơn. Ví dụ, 'a throng of shoppers' gợi ý một lượng người mua sắm rất đông đúc, gây cản trở.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ thành phần của đám đông. Ví dụ: 'a throng of people', 'a throng of supporters'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Throngs'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
People were thronging the stadium gates, eager to see the concert.
|
Mọi người đang chen chúc ở cổng sân vận động, háo hức xem buổi hòa nhạc. |
| Phủ định |
Despite the announcement, people were not thronging the streets to celebrate.
|
Mặc dù có thông báo, nhưng mọi người không chen chúc trên đường phố để ăn mừng. |
| Nghi vấn |
Were tourists thronging the Eiffel Tower despite the rainy weather?
|
Có phải khách du lịch đang chen chúc Tháp Eiffel mặc dù thời tiết mưa? |