impressively
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impressively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách gây ấn tượng, ngưỡng mộ hoặc tôn trọng; đáng kể.
Definition (English Meaning)
In a way that evokes admiration or respect; remarkably.
Ví dụ Thực tế với 'Impressively'
-
"She played the piano impressively at the concert."
"Cô ấy đã chơi piano một cách ấn tượng tại buổi hòa nhạc."
-
"The team performed impressively throughout the tournament."
"Cả đội đã thể hiện một cách ấn tượng trong suốt giải đấu."
-
"The new technology works impressively well."
"Công nghệ mới hoạt động một cách ấn tượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impressively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: impressively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impressively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả một hành động, sự kiện, hoặc phẩm chất nào đó diễn ra theo một cách đặc biệt gây ấn tượng mạnh. Nó nhấn mạnh mức độ cao của sự thành công, kỹ năng, hoặc chất lượng. Khác với 'well' (tốt) là một trạng từ chung chung, 'impressively' cụ thể hơn, ám chỉ khả năng tạo ra một ảnh hưởng sâu sắc và tích cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impressively'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team performed impressively, although they faced several challenges.
|
Đội đã thể hiện rất ấn tượng, mặc dù họ phải đối mặt với một vài thử thách. |
| Phủ định |
Even though the task was difficult, she didn't solve it impressively.
|
Mặc dù nhiệm vụ khó khăn, cô ấy đã không giải quyết nó một cách ấn tượng. |
| Nghi vấn |
If he practiced more, would he play the piano impressively?
|
Nếu anh ấy luyện tập nhiều hơn, liệu anh ấy có chơi piano một cách ấn tượng không? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef, who prepared the dish impressively, received a standing ovation.
|
Đầu bếp, người đã chuẩn bị món ăn một cách ấn tượng, đã nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt. |
| Phủ định |
The student, who didn't answer the question impressively, felt disappointed.
|
Học sinh, người đã không trả lời câu hỏi một cách ấn tượng, cảm thấy thất vọng. |
| Nghi vấn |
Was it the pianist, who played so impressively, that won the competition?
|
Có phải là nghệ sĩ piano, người đã chơi ấn tượng như vậy, đã thắng cuộc thi không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Impressively, she completed the marathon in under four hours, a feat few can achieve.
|
Ấn tượng thay, cô ấy đã hoàn thành cuộc thi marathon dưới bốn tiếng, một kỳ tích mà ít ai có thể đạt được. |
| Phủ định |
He didn't, impressively enough, manage to win the competition despite his best efforts.
|
Anh ấy, dù rất cố gắng, đã không thể thắng cuộc thi một cách ấn tượng. |
| Nghi vấn |
Impressively, did they manage to rebuild the city after the devastating earthquake?
|
Một cách ấn tượng, liệu họ có thể tái thiết thành phố sau trận động đất tàn khốc không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She performed the piano concerto impressively.
|
Cô ấy trình diễn bản concerto piano một cách ấn tượng. |
| Phủ định |
He did not handle the crisis impressively.
|
Anh ấy đã không xử lý cuộc khủng hoảng một cách ấn tượng. |
| Nghi vấn |
Did the team play impressively during the final match?
|
Đội có chơi ấn tượng trong trận chung kết không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he practices consistently, he plays the piano impressively.
|
Nếu anh ấy luyện tập đều đặn, anh ấy chơi piano một cách ấn tượng. |
| Phủ định |
If the lighting is poor, the photographs don't turn out impressively.
|
Nếu ánh sáng kém, những bức ảnh không trở nên ấn tượng. |
| Nghi vấn |
If she presents her ideas clearly, does she speak impressively?
|
Nếu cô ấy trình bày ý tưởng rõ ràng, cô ấy có nói một cách ấn tượng không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She danced more impressively than her sister.
|
Cô ấy nhảy ấn tượng hơn chị gái mình. |
| Phủ định |
He didn't complete the project as impressively as he had hoped.
|
Anh ấy đã không hoàn thành dự án ấn tượng như anh ấy đã hy vọng. |
| Nghi vấn |
Did she perform the piece the most impressively of all the candidates?
|
Cô ấy có trình diễn tác phẩm ấn tượng nhất so với tất cả các ứng viên không? |