materialistically
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Materialistically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách quá chú trọng đến của cải vật chất; được thúc đẩy bởi mong muốn có được sự giàu có và tiện nghi vật chất.
Definition (English Meaning)
In a way that is excessively concerned with material possessions; motivated by a desire for material wealth and comfort.
Ví dụ Thực tế với 'Materialistically'
-
"The younger generation is often accused of living materialistically."
"Thế hệ trẻ thường bị buộc tội sống quá thiên về vật chất."
-
"She viewed the world materialistically, valuing possessions above all else."
"Cô ấy nhìn nhận thế giới một cách vật chất, coi trọng của cải hơn tất cả mọi thứ."
-
"The society has become increasingly materialistically oriented."
"Xã hội ngày càng trở nên định hướng vật chất hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Materialistically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: materialistically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Materialistically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một người hoặc một xã hội coi trọng vật chất hơn các giá trị tinh thần. Nó nhấn mạnh động cơ thúc đẩy hành động là sự khao khát của cải.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Materialistically'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.