spiritually
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spiritually'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách liên quan đến tinh thần hoặc tâm hồn của con người hơn là những thứ vật chất.
Definition (English Meaning)
In a way that relates to the human spirit or soul rather than to physical things.
Ví dụ Thực tế với 'Spiritually'
-
"She felt spiritually connected to nature."
"Cô ấy cảm thấy có sự kết nối về mặt tinh thần với thiên nhiên."
-
"They are a spiritually aware community."
"Họ là một cộng đồng có nhận thức về mặt tinh thần."
-
"He approaches life spiritually."
"Anh ấy tiếp cận cuộc sống một cách tâm linh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spiritually'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: spiritually
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spiritually'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'spiritually' thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm, hoạt động hoặc trạng thái liên quan đến sự phát triển, kết nối và hiểu biết về khía cạnh phi vật chất của cuộc sống. Nó nhấn mạnh chiều sâu bên trong và ý nghĩa vượt lên trên những nhu cầu vật chất. Thường được dùng trong các bối cảnh tôn giáo, triết học, hoặc tâm lý học. Ví dụ: 'spiritually fulfilling' (đầy đủ về mặt tinh thần) khác với 'materially wealthy' (giàu có về vật chất).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **In**: 'spiritually grounded in...' (nền tảng tinh thần trong...) - thể hiện sự neo đậu, bám rễ vào một hệ thống niềm tin hoặc thực hành nào đó.
* **Through**: 'spiritually grow through...' (phát triển tinh thần thông qua...) - chỉ phương tiện hoặc quá trình dẫn đến sự phát triển tâm linh.
* **With**: 'spiritually connected with...' (kết nối về mặt tinh thần với...) - diễn tả sự liên kết, đồng điệu với một người, một nhóm hoặc một thực thể nào đó về mặt tâm linh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spiritually'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After years of searching, spiritually, she found peace in meditation.
|
Sau nhiều năm tìm kiếm, về mặt tinh thần, cô ấy đã tìm thấy sự bình yên trong thiền định. |
| Phủ định |
He claimed to be spiritually enlightened, but, in reality, his actions proved otherwise.
|
Anh ta tuyên bố là просветленный về mặt tinh thần, nhưng, trên thực tế, hành động của anh ta chứng minh điều ngược lại. |
| Nghi vấn |
Considering her selfless acts, is she, spiritually speaking, more advanced than we realize?
|
Xét đến những hành động vị tha của cô ấy, về mặt tinh thần, cô ấy có tiến bộ hơn chúng ta nhận ra không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She felt spiritually connected to nature after her hike in the mountains.
|
Cô ấy cảm thấy được kết nối về mặt tâm linh với thiên nhiên sau chuyến đi bộ đường dài trên núi. |
| Phủ định |
He didn't approach the problem spiritually; he only considered the practical aspects.
|
Anh ấy không tiếp cận vấn đề một cách tâm linh; anh ấy chỉ xem xét các khía cạnh thực tế. |
| Nghi vấn |
Did you find that meditation helped you deal with stress spiritually?
|
Bạn có thấy rằng thiền giúp bạn đối phó với căng thẳng về mặt tâm linh không? |