(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spiritually
C1

spiritually

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

về mặt tinh thần về mặt tâm linh trong lĩnh vực tâm linh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spiritually'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách liên quan đến tinh thần hoặc tâm hồn của con người hơn là những thứ vật chất.

Definition (English Meaning)

In a way that relates to the human spirit or soul rather than to physical things.

Ví dụ Thực tế với 'Spiritually'

  • "She felt spiritually connected to nature."

    "Cô ấy cảm thấy có sự kết nối về mặt tinh thần với thiên nhiên."

  • "They are a spiritually aware community."

    "Họ là một cộng đồng có nhận thức về mặt tinh thần."

  • "He approaches life spiritually."

    "Anh ấy tiếp cận cuộc sống một cách tâm linh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spiritually'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: spiritually
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

materially(về mặt vật chất)
physically(về mặt thể chất)

Từ liên quan (Related Words)

soul(linh hồn)
spirit(tinh thần)
consciousness(ý thức) enlightenment(giác ngộ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Triết học Tâm linh

Ghi chú Cách dùng 'Spiritually'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'spiritually' thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm, hoạt động hoặc trạng thái liên quan đến sự phát triển, kết nối và hiểu biết về khía cạnh phi vật chất của cuộc sống. Nó nhấn mạnh chiều sâu bên trong và ý nghĩa vượt lên trên những nhu cầu vật chất. Thường được dùng trong các bối cảnh tôn giáo, triết học, hoặc tâm lý học. Ví dụ: 'spiritually fulfilling' (đầy đủ về mặt tinh thần) khác với 'materially wealthy' (giàu có về vật chất).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through with

* **In**: 'spiritually grounded in...' (nền tảng tinh thần trong...) - thể hiện sự neo đậu, bám rễ vào một hệ thống niềm tin hoặc thực hành nào đó.
* **Through**: 'spiritually grow through...' (phát triển tinh thần thông qua...) - chỉ phương tiện hoặc quá trình dẫn đến sự phát triển tâm linh.
* **With**: 'spiritually connected with...' (kết nối về mặt tinh thần với...) - diễn tả sự liên kết, đồng điệu với một người, một nhóm hoặc một thực thể nào đó về mặt tâm linh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spiritually'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After years of searching, spiritually, she found peace in meditation.
Sau nhiều năm tìm kiếm, về mặt tinh thần, cô ấy đã tìm thấy sự bình yên trong thiền định.
Phủ định
He claimed to be spiritually enlightened, but, in reality, his actions proved otherwise.
Anh ta tuyên bố là просветленный về mặt tinh thần, nhưng, trên thực tế, hành động của anh ta chứng minh điều ngược lại.
Nghi vấn
Considering her selfless acts, is she, spiritually speaking, more advanced than we realize?
Xét đến những hành động vị tha của cô ấy, về mặt tinh thần, cô ấy có tiến bộ hơn chúng ta nhận ra không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She felt spiritually connected to nature after her hike in the mountains.
Cô ấy cảm thấy được kết nối về mặt tâm linh với thiên nhiên sau chuyến đi bộ đường dài trên núi.
Phủ định
He didn't approach the problem spiritually; he only considered the practical aspects.
Anh ấy không tiếp cận vấn đề một cách tâm linh; anh ấy chỉ xem xét các khía cạnh thực tế.
Nghi vấn
Did you find that meditation helped you deal with stress spiritually?
Bạn có thấy rằng thiền giúp bạn đối phó với căng thẳng về mặt tâm linh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)