(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ motherly
B2

motherly

adjective

Nghĩa tiếng Việt

ân cần như mẹ tấm lòng của mẹ có tính mẹ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Motherly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hoặc thể hiện những phẩm chất liên quan đến một người mẹ, đặc biệt là tình cảm, sự quan tâm và tính bảo vệ.

Definition (English Meaning)

Having or showing qualities associated with a mother, especially affection, care, and protectiveness.

Ví dụ Thực tế với 'Motherly'

  • "She has a very motherly way of dealing with people."

    "Cô ấy có một cách đối xử rất ân cần như người mẹ với mọi người."

  • "The nurse had a motherly touch when she cared for the patients."

    "Cô y tá có một sự ân cần như người mẹ khi chăm sóc bệnh nhân."

  • "Her motherly instincts kicked in when she saw the child fall."

    "Bản năng người mẹ của cô ấy trỗi dậy khi cô ấy thấy đứa trẻ ngã."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Motherly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: motherly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unfeeling(vô cảm)
distant(xa cách)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách Gia đình

Ghi chú Cách dùng 'Motherly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'motherly' thường được dùng để miêu tả một người phụ nữ (không nhất thiết phải là mẹ ruột) có những phẩm chất dịu dàng, ân cần và chu đáo như một người mẹ. Nó nhấn mạnh đến sự ấm áp, yêu thương và mong muốn bảo vệ người khác. Khác với 'maternal' (thuộc về người mẹ, có tính chất của người mẹ), 'motherly' tập trung vào hành vi và tính cách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

towards with

'Motherly towards' dùng để chỉ đối tượng mà sự quan tâm, chăm sóc hướng đến. Ví dụ: 'She was motherly towards her younger siblings'. 'Motherly with' thường được dùng để chỉ cách thức thể hiện sự quan tâm, chăm sóc. Ví dụ: 'She was motherly with her comforting words.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Motherly'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she feels unwell, her motherly instinct will kick in and she will take care of her child.
Nếu cô ấy cảm thấy không khỏe, bản năng làm mẹ của cô ấy sẽ trỗi dậy và cô ấy sẽ chăm sóc con mình.
Phủ định
If you don't treat her with respect, she won't show you any motherly affection.
Nếu bạn không đối xử với cô ấy một cách tôn trọng, cô ấy sẽ không cho bạn thấy bất kỳ tình cảm mẫu tử nào.
Nghi vấn
Will she be motherly towards him if he continues to misbehave?
Liệu cô ấy có đối xử với anh ấy như một người mẹ nếu anh ấy tiếp tục cư xử không đúng mực?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She showed motherly affection towards the orphaned kittens.
Cô ấy thể hiện tình cảm như mẹ đối với những chú mèo con mồ côi.
Phủ định
He wasn't motherly at all; he never offered comfort or support.
Anh ấy hoàn toàn không có chút tình mẫu tử nào; anh ấy không bao giờ an ủi hay hỗ trợ.
Nghi vấn
What motherly qualities does she possess that make her such a great caregiver?
Cô ấy sở hữu những phẩm chất như mẹ nào khiến cô ấy trở thành một người chăm sóc tuyệt vời như vậy?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had always acted in a motherly way towards her younger cousins.
Cô ấy đã luôn hành xử một cách đầy tình mẫu tử với những người em họ nhỏ tuổi của mình.
Phủ định
He had not expected her to be so motherly after their initial cold interactions.
Anh ấy đã không mong đợi cô ấy lại ân cần như vậy sau những tương tác lạnh lùng ban đầu của họ.
Nghi vấn
Had she been motherly to the orphans before the adoption was finalized?
Liệu cô ấy đã đối xử đầy tình mẫu tử với những đứa trẻ mồ côi trước khi việc nhận con nuôi được hoàn tất hay chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)